Definition of celery

celerynoun

cần tây

/ˈsɛləri/

Definition of undefined

The origin of the word "celery" dates back to the 17th century. It comes from the Latin word "selinon," which was a type of parsley or parsley-like herb. The Latin name "selinon" is derived from the Greek word "selinon," which referred to a type of fennel. The plant we know as celery today, Apium graveolens, was not widely cultivated in Europe until the 17th century. The name "celery" was adopted into Middle English as "selery" or "salary," and later evolved into its current spelling. The term "salary" is thought to have been used to describe the plant because ancient Greeks and Romans believed that celery had medicinal properties and was a healthy food, making it a worthy salary or wage for healthy warriors. Over time, the spelling of the word was simplified to "celery," which is now widely used to refer to the plant we know and love.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cần tây
namespace
Example:
  • Susan added celery to the soup to add some crunch and flavor.

    Susan thêm cần tây vào súp để tăng thêm độ giòn và hương vị.

  • Tom didn't enjoy the celery in the sandwich as it was too dominant.

    Tom không thích cần tây trong bánh sandwich vì nó quá nồng.

  • Martha loves snacking on celery stalks with peanut butter for a healthy and satisfying snack.

    Martha thích ăn vặt cần tây với bơ đậu phộng như một món ăn nhẹ lành mạnh và bổ dưỡng.

  • As a child, Emily hated eating raw celery, but she learned to enjoy it when it was cooked in stews and casseroles.

    Khi còn nhỏ, Emily ghét ăn cần tây sống, nhưng cô bé lại học được cách thưởng thức nó khi nó được nấu trong món hầm và món hầm.

  • Sarah mixed celery with carrots and onions for a delicious and nutritious salad topping.

    Sarah trộn cần tây với cà rốt và hành tây để tạo thành món salad thơm ngon và bổ dưỡng.

  • When the chef asked whether anyone wanted celery in their Bloody Mary, Mark politely declined.

    Khi đầu bếp hỏi liệu có ai muốn cho cần tây vào ly Bloody Mary không, Mark đã lịch sự từ chối.

  • John decided to use celery in his layered dip to give it some freshness and depth in flavor.

    John quyết định sử dụng cần tây trong món chấm nhiều lớp của mình để tăng thêm độ tươi và hương vị đậm đà.

  • The celery in the stir-fry pulsed with a vibrant green color that made the dish look especially healthy and attractive.

    Cần tây trong món xào có màu xanh tươi khiến món ăn trông đặc biệt lành mạnh và hấp dẫn.

  • Lisa stirred celery into the chocolate mousse to give it a playful and unexpected twist.

    Lisa khuấy cần tây vào món sô-cô-la mousse để tạo nên hương vị vui tươi và bất ngờ.

  • Olivia only eats celery if it's absolutely necessary as she finds its texture and flavor less than appealing.

    Olivia chỉ ăn cần tây khi thực sự cần thiết vì cô thấy kết cấu và hương vị của nó không hấp dẫn.