Definition of cocktail

cocktailnoun

rượu cocktail

/ˈkɒkteɪl//ˈkɑːkteɪl/

The earliest recorded use of the term "cocktail" dates back to 1806, when it appeared in a newspaper article describing a social event. The term quickly gained popularity and spread throughout the United States and Europe. Today, the word "cocktail" encompasses a vast array of mixed drinks, from classic gin-based concoctions to modern creations. And that's the tale of how the word "cocktail" came to be!

Summary
type danh từ
meaningrượu cốctay
meaningnước quả cây
meaningrau hoa quả
namespace

a drink usually made from a mixture of one or more spirits (= strong alcoholic drinks) and fruit juice. It can also be made without alcohol.

một loại đồ uống thường được làm từ hỗn hợp của một hoặc nhiều loại rượu mạnh (= đồ uống có cồn mạnh) và nước trái cây. Nó cũng có thể được làm mà không cần cồn.

Example:
  • a cocktail bar/cabinet/lounge/shaker

    quầy pha chế cocktail/tủ/phòng chờ/bình lắc

a dish of small pieces of food, usually served cold

một đĩa thức ăn gồm những miếng nhỏ, thường được phục vụ lạnh

Example:
  • a prawn/shrimp cocktail

    một ly cocktail tôm/tôm

  • fruit cocktail

    cocktail trái cây

a mixture of different substances or elements, often ones that do not mix together well

hỗn hợp các chất hoặc thành phần khác nhau, thường là những chất hoặc thành phần không hòa trộn tốt với nhau

Example:
  • a lethal cocktail of drugs

    một hỗn hợp thuốc gây chết người

  • The show was a heady cocktail of jazz and political satire.

    Buổi biểu diễn là sự kết hợp hấp dẫn giữa nhạc jazz và châm biếm chính trị.

Related words and phrases