Definition of liquorice

liquoricenoun

cam thảo

/ˈlɪkərɪʃ//ˈlɪkərɪʃ/

The word "liquorice" derives from the Latin word "liquiritia" meaning "root extract used as medicine." This term was applied to the root of the liquorice plant (Glycyrrhiza glabra), which was first documented for its medicinal properties by Ancient Greeks and Romans. The anglicized form "liquorice" emerged in Old English, where it was spelled "lycuris." The Oxford English Dictionary explains that the word may be a combination of the Old English word "lyc" (meaning "lake" or "swamp") and the Latin "-ritia," as the liquorice plant was believed to grow in marshy areas. Liquorice's medicinal properties were well-known in medieval Europe, leading to its use in cooking and as a sweetener, strengthener of beer, and ingredient in medicinal remedies. However, the modern meaning of "liquorice" is primarily associated with its use as a flavoring for candy, sweets, and tobacco, rather than as a medicinal substance. Overall, the etymology of "liquorice" is a fascinating example of how words in different languages and historical periods come together to create new meanings over time.

namespace
Example:
  • I absolutely adore the strong, distinct flavor of liquorice and can't resist a piece of black licorice candy anytime I see it.

    Tôi thực sự thích hương vị mạnh mẽ, đặc trưng của kẹo cam thảo và không thể cưỡng lại một miếng kẹo cam thảo đen bất cứ khi nào nhìn thấy nó.

  • Some people find the taste of liquorice to be overpowering, but for me, it's a sweet and unique sensation that I crave.

    Một số người thấy mùi vị cam thảo quá nồng, nhưng với tôi, đó là cảm giác ngọt ngào và độc đáo mà tôi thèm muốn.

  • Liquorice is a prominent ingredient in traditional herbal remedies, and is often used to soothe and heal ailments like coughs and fevers.

    Cam thảo là một thành phần nổi bật trong các bài thuốc thảo dược truyền thống và thường được dùng để làm dịu và chữa các bệnh như ho và sốt.

  • My grandmother used to make a delicious licorice tea by steeping liquorice root in hot water, and it was the ultimate bedtime concoction.

    Bà tôi thường pha trà cam thảo rất ngon bằng cách ngâm rễ cam thảo trong nước nóng, và đó là thức uống tuyệt vời nhất trước khi đi ngủ.

  • If you love the taste of liquorice, you may also enjoy licorice-flavored medications, as it can serve as a beneficial natural sweetener.

    Nếu bạn thích hương vị của cam thảo, bạn cũng có thể thích thuốc có hương cam thảo vì nó có thể đóng vai trò như một chất tạo ngọt tự nhiên có lợi.

  • The beautiful purple color of black liquorice candy is a feast for the senses, and its chewy texture offers a satisfying bite.

    Màu tím tuyệt đẹp của kẹo cam thảo đen là một bữa tiệc cho các giác quan, và kết cấu dai của nó mang lại cảm giác thỏa mãn khi thưởng thức.

  • While liquorice has a distinct flavor profile, it pairs well with a variety of foods and flavors, like chocolate or mint.

    Mặc dù cam thảo có hương vị đặc trưng nhưng nó lại kết hợp tốt với nhiều loại thực phẩm và hương vị khác nhau, như sô cô la hoặc bạc hà.

  • Liquorice has a reputation for being an acquired taste, but I find it addictive and irresistible, and can't get enough of its unique flavor.

    Cam thảo nổi tiếng là một hương vị khó có thể cưỡng lại, nhưng tôi thấy nó gây nghiện và không thể cưỡng lại được, và không thể nào bỏ qua hương vị độc đáo của nó.

  • Liquorice also has medicinal properties, and has been used to treat everything from colds to ulcers over the centuries.

    Cam thảo cũng có đặc tính chữa bệnh và đã được sử dụng để điều trị mọi thứ từ cảm lạnh đến loét trong nhiều thế kỷ.

  • I've tried many different types of liquorice candy and licorice tea varieties throughout my years, but there's nothing quite like the original flavor of freshly purchased black licorice for me.

    Trong suốt cuộc đời mình, tôi đã thử nhiều loại kẹo cam thảo và trà cam thảo khác nhau, nhưng không có gì sánh bằng hương vị nguyên bản của cam thảo đen mới mua.

Related words and phrases