a strong alcoholic drink made from malted grain. It is sometimes drunk with water and/or ice.
một loại đồ uống có cồn mạnh làm từ ngũ cốc mạch nha. Đôi khi được uống với nước và/hoặc đá.
- a bottle of whisky
một chai rượu whisky
- Scotch whisky
Rượu whisky Scotch
- highland whiskies
rượu whisky vùng cao
- He added a dash of whisky to his coffee.
Anh ấy thêm một chút rượu whisky vào tách cà phê của mình.
- She poured herself a large tot of whisky.
Cô ấy rót cho mình một cốc whisky lớn.
- a fine malt whisky
một loại whisky mạch nha hảo hạng
- a large measure of whisky
một lượng lớn rượu whisky
- the art of distilling whisky
nghệ thuật chưng cất rượu whisky
a glass of whisky
một ly rượu whisky
- a whisky and soda
một ly whisky và soda
- Two whiskies, please.
Làm ơn cho tôi hai ly whisky.
- He had a whisky on the rocks.
Anh ấy uống một ly whisky có đá.
- a neat whisky (= not mixed with anything)
một loại whisky nguyên chất (= không pha trộn với bất cứ thứ gì)
- I'll have my whisky straight, please (= not mixed with anything).
Xin hãy cho tôi uống rượu whisky nguyên chất (= không pha thêm bất cứ thứ gì).