Definition of attest

attestverb

chứng thực

/əˈtest//əˈtest/

The word "attest" has a rich history dating back to the 15th century. It originated from the Latin word "atestari," which means "to bear witness" or "to testify." This Latin term is derived from "ads" (meaning "to" or "towards") and "testari" (meaning "to bear witness" or "to testify"). In Middle English, the word "attest" initially conveyed the sense of "to bear witness" or "to testify to the truth." Over time, its meaning expanded to include "to confirm" or "to verify," often in a formal or official capacity. Today, "attest" is used in various contexts, such as testifying to a fact or event, confirming the authenticity of a document, or vouching for someone's character.

Summary
type ngoại động từ
meaningchứng nhận, nhận thực, chứng thực
exampleto attest to something: làm chứng một việc gì
meaningbắt thề, bắt tuyên thệ
type nội động từ
meaninglàm chứng
exampleto attest to something: làm chứng một việc gì
namespace

to show or prove that something is true

để hiển thị hoặc chứng minh rằng một cái gì đó là sự thật

Example:
  • Contemporary accounts attest to his courage and determination.

    Các tài liệu đương thời chứng thực lòng dũng cảm và quyết tâm của ông.

  • Documents attest that there was a school attached to the abbey from 1125.

    Các tài liệu chứng thực rằng có một ngôi trường gắn liền với tu viện từ năm 1125.

  • She is, as countless stories about her attest, deeply religious.

    Cô ấy, giống như vô số câu chuyện về chứng thực của mình, có tính tôn giáo sâu sắc.

  • Both public documents and private testimonies attest this fact.

    Cả tài liệu công khai và lời khai riêng tư đều chứng thực điều này.

  • The company's impressive sales figures in the past five years serve as a clear attestation to their success and growth.

    Con số bán hàng ấn tượng của công ty trong năm năm qua là minh chứng rõ ràng cho sự thành công và tăng trưởng của họ.

Related words and phrases

to state that you believe that something is true or what somebody claims it is, for example in court

để tuyên bố rằng bạn tin rằng điều gì đó là đúng hoặc những gì ai đó tuyên bố đó là, ví dụ như tại tòa án

Example:
  • to attest a will

    để chứng thực ý chí

  • The signature was attested by two witnesses.

    Chữ ký được chứng thực bởi hai nhân chứng.

  • I can attest that this treatment really works.

    Tôi có thể chứng thực rằng phương pháp điều trị này thực sự hiệu quả.