Definition of validate

validateverb

xác nhận

/ˈvælɪdeɪt//ˈvælɪdeɪt/

The word "validate" has its roots in Latin. The Latin word "validus" means "strong, healthy, mighty" and the Latin word "valere" means "to be strong, to be in good health". The word "validate" comes from the Latin "validatas" which is the feminine singular perfect passive participle of "validare", meaning "to make strong, to confirm, to authenticate". The word "validate" was first used in English in the 14th century, meaning "to strengthen or make something stronger". Over time, its meaning expanded to include the idea of confirming or verifying the authenticity or accuracy of something, such as a document, a calculation, or a hypothesis. Today, "validate" is commonly used in a wide range of contexts, including science, technology, and everyday life, to convey the idea of confirming or supporting a claim or conclusion.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn
namespace

to prove that something is true

để chứng minh rằng điều gì đó là đúng

Example:
  • to validate a theory

    để xác nhận một lý thuyết

  • The research findings do not validate the claims made by the manufacturer.

    Các kết quả nghiên cứu không xác nhận các tuyên bố của nhà sản xuất.

Related words and phrases

to make something legally recognized

làm cho cái gì đó được công nhận về mặt pháp lý

Example:
  • to validate a contract

    để xác nhận một hợp đồng

Related words and phrases

to state officially that something is useful and of an acceptable standard

tuyên bố chính thức rằng một cái gì đó là hữu ích và có tiêu chuẩn chấp nhận được

Example:
  • Check that their courses have been validated by a reputable organization.

    Kiểm tra xem các khóa học của họ đã được xác nhận bởi một tổ chức có uy tín hay chưa.

to recognize the value of a person or their feelings or opinions; to make somebody feel valued

để nhận ra giá trị của một người hoặc cảm xúc hoặc ý kiến ​​của họ; làm cho ai đó cảm thấy có giá trị

Example:
  • Be sure to validate your child's feelings—don't minimize them.

    Hãy chắc chắn xác nhận cảm xúc của con bạn - đừng giảm thiểu chúng.

  • She seemed to need his admiration to validate her as a person.

    Cô ấy dường như cần sự ngưỡng mộ của anh ấy để xác nhận con người cô ấy.