Definition of proclaim

proclaimverb

tuyên bố

/prəˈkleɪm//prəˈkleɪm/

The word "proclaim" derives from the Middle English 'proclamen,' which in turn stemmed from the Old French 'proclamant' and the Latin 'proclamare.' The root word 'clamare' in Latin, meaning 'to cry out loudly,' is the origin of both 'proclamare' and 'clamare.' During the Middle Ages, 'proclamere' referred to the initial announcement of a law, edict or decree. It highlighted its public nature and implied that it would be enforced and observed by the people. Over time, the use of the word broadened to encompass any type of official or public announcement, whether related to the law or not. Originally, proclamations were made by reading them out loud in public places such as town squares, marketplaces or churches, which served as a way to reach a wide audience. Today, the term has taken on a more abstract meaning, referring to any type of public statement or announcement, regardless of whether it is made in person or through other forms of communication such as print, radio, television or digital media. Overall, the origin and evolution of the word "proclaim" reflect the historical role of public announcements in disseminating information and creating awareness among the populace.

Summary
type ngoại động từ
meaningcông bố, tuyên bố
exampleto proclaim war: tuyên chiến
meaningđể lộ ra, chỉ ra
examplehis accent proclaimed him a southerner: giọng nói của anh ta cho thấy anh ta là người miền nam
meaningtuyên bố cấm
exampleto proclaim a meeting: tuyên bố cấm một cuộc họp
namespace

to publicly and officially tell people about something important

để công khai và chính thức nói với mọi người về một cái gì đó quan trọng

Example:
  • The president proclaimed a state of emergency.

    Tổng thống đã ban bố tình trạng khẩn cấp.

  • The day was proclaimed a public holiday.

    Ngày được tuyên bố là ngày nghỉ lễ.

  • The charter proclaimed that all states would have their own government.

    Hiến chương tuyên bố rằng tất cả các bang sẽ có chính phủ riêng.

  • He proclaimed himself emperor.

    Ông tự xưng là hoàng đế.

  • Steve checked the battery and proclaimed it to be dead.

    Steve kiểm tra pin và tuyên bố nó đã chết.

  • The senator proclaimed how shocked he was at the news.

    Thượng nghị sĩ tuyên bố ông đã sốc như thế nào trước tin này.

  • ‘We will succeed,’ she proclaimed.

    “Chúng ta sẽ thành công,” cô tuyên bố.

Extra examples:
  • Charles II was proclaimed King in May 1660.

    Charles II được tuyên bố là Vua vào tháng 5 năm 1660.

  • They continue to proclaim their innocence.

    Họ tiếp tục tuyên bố mình vô tội.

  • She repeatedly proclaimed her devotion to the cause.

    Cô liên tục tuyên bố sự cống hiến của mình cho chính nghĩa.

  • The district unilaterally proclaimed its independence from the national government.

    Huyện đã đơn phương tuyên bố độc lập khỏi chính quyền quốc gia.

  • She boldly proclaimed that her goal was to win the championship.

    Cô mạnh dạn tuyên bố mục tiêu của mình là giành chức vô địch.

Related words and phrases

to show something clearly; to be a sign of something

để hiển thị một cái gì đó rõ ràng; là một dấu hiệu của một cái gì đó

Example:
  • This building, more than any other, proclaims the character of the town.

    Tòa nhà này, hơn bất kỳ tòa nhà nào khác, khẳng định nét đặc trưng của thị trấn.

  • His boyish looks seemed to proclaim his inexperience.

    Vẻ ngoài trẻ con của anh ấy dường như thể hiện sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy.

  • His accent proclaimed him a Scot.

    Giọng nói của anh ấy khẳng định anh ấy là người Scotland.

  • His accent proclaimed him to be a Scot.

    Giọng nói của anh ấy khẳng định anh ấy là người Scotland.

  • The preacher proclaimed the gospel message to his congregation on Sunday morning.

    Nhà truyền giáo đã công bố sứ điệp phúc âm cho giáo đoàn của mình vào sáng Chủ Nhật.