bảo lãnh
/vaʊtʃ//vaʊtʃ/The word "vouch" has a fascinating history. It originates from the Old French verb "vouchier," which means "to pledge or guarantee." This Old French verb is derived from the Latin phrase "votum habere," meaning "to have a vow" or "to promise." In the 14th century, the word "vouch" entered Middle English, initially meaning "to pledge or promise" something. Over time, the meaning expanded to include the sense of "to confirm or attest" something, such as "I vouch for someone's honesty" or "The document vouches for the accuracy of the records." Today, "vouch" is commonly used in various contexts, including law, business, and everyday conversation.
Sarah nhận được một phiếu giảm giá mát-xa miễn phí từ bạn mình làm quà sinh nhật.
Nhà hàng tặng chúng tôi một phiếu giảm giá món tráng miệng miễn phí khi gọi mỗi món chính.
Chị gái tôi đã mua một phiếu đi khinh khí cầu làm quà bất ngờ cho sinh nhật chồng tôi.
Tôi vẫn còn một phiếu mua hàng chưa sử dụng cho một đôi giày mà tôi nhận được từ đợt giảm giá năm ngoái.
Siêu thị có nhiều loại phiếu mua hàng có thể sử dụng cho những lần mua hàng sau, bao gồm cả giảm giá cho sản phẩm tươi sống.
Công ty đã cung cấp cho chúng tôi phiếu giảm giá nghỉ tại khách sạn như một phần thưởng vì đã làm việc chăm chỉ trong mùa cao điểm.
Phiếu giảm giá tôi nhận được tại một spa địa phương ghi rằng nó có giá trị trong sáu tháng, vì vậy tôi vẫn còn thời gian để sử dụng.
Phiếu mua vé xem phim tôi mua đã giúp tôi tiết kiệm được một số tiền đáng kể so với giá thông thường.
Những phiếu quà tặng mà tôi nhận được từ cuộc đấu giá từ thiện sẽ được tặng cho một gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
Vợ của Matt đã tặng anh một phiếu đi nghỉ cuối tuần làm quà kỷ niệm, và hiện tại họ đang tìm kiếm điểm đến lý tưởng.
Phrasal verbs