khớp nối
/ɑːˈtɪkjuleɪt//ɑːrˈtɪkjuleɪt/The word "articulate" has its roots in Latin. The Latin word "articolatus" means "divided into distinct parts" or "severed". This Latin word is a combination of "articulus", meaning "joint" or "severed", and the suffix "-atus", which forms a past participle. The Latin word "articolatus" was later adopted into Middle English as "articulate", initially meaning "to separate into distinct parts" or "to divide into joints". Over time, the meaning of "articulate" evolved to encompass the sense of speaking or expressing oneself clearly and effectively, with words being "joined" together to form meaningful phrases and sentences. Today, the word "articulate" is often used to describe someone's ability to express themselves well in speech or writing, using precise and coherent language to convey their thoughts and ideas.
Jane là người nói năng lưu loát, có khả năng diễn đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng và súc tích.
Việc tác giả sử dụng ẩn dụ một cách khéo léo làm tăng thêm chiều sâu cho tác phẩm văn học.
Trong cuộc tranh luận, những lập luận rõ ràng của ứng cử viên đã thuyết phục được khán giả về quan điểm của mình.
Những câu trả lời rõ ràng của chính trị gia trong buổi phỏng vấn đã nhận được sự đưa tin tích cực của giới truyền thông.
Bài thuyết trình rõ ràng của CEO đã gây ấn tượng với hội đồng quản trị, dẫn đến một cuộc sáp nhập thành công.
Để bào chữa cho mình, lời giải thích rõ ràng của bị cáo đã khiến bồi thẩm đoàn có lý do để nghi ngờ.
Bài luận rõ ràng của học sinh này đã chứng minh được kỹ năng tư duy phản biện và giúp em đạt điểm A.
Thông điệp rõ ràng của người phát ngôn đã truyền tải chính xác các giá trị và sứ mệnh của công ty.
Bất chấp rào cản ngôn ngữ, bản dịch rõ ràng của người phiên dịch không làm mất đi tính toàn vẹn của cuộc trò chuyện.
Cuộc trò chuyện rõ ràng của nghệ sĩ về tác phẩm của mình đã làm sâu sắc thêm sự trân trọng của tôi đối với những sắc thái của tác phẩm.