hùng hồn
/ˈeləkwənt//ˈeləkwənt/The word "eloquent" is derived from the Latin word "eloquentia," which means "the ability to speak effectively." The Latin word "eloquentia" is made up of two roots: "ex" meaning "out" and "loqui" meaning "to speak." In ancient times, the ability to speak effectively was highly valued, particularly by politicians and orators. The word "eloquentia" was used to describe a person who had the ability to speak persuasively and effectively, particularly in public speaking. In the English language, the word "eloquent" first appeared in the late 14th century, where it was used to describe a person who had the ability to speak persuasively and effectively, particularly in public speaking. The word has since been used in various contexts, including literature, politics, and public speaking, to describe anyone who has the ability to speak persuasively and effectively. In literature, the word "eloquent" is used to describe a writer who has the ability to use language effectively to convey meaning and emotion. In politics, the word is used to describe a politician who has the ability to speak persuasively and effectively, particularly in debates and speeches. In public speaking, the word is used to describe a speaker who has the ability to speak persuasively and effectively, particularly in front of large audiences. In summary, the word "eloquent" is derived from the Latin word "eloquentia," which means "the ability to speak effectively." The word has been used in various contexts, including literature, politics, and public speaking, to describe anyone who has the ability to speak persuasively and effectively.
able to use language and express your opinions well, especially when you are speaking in public
có khả năng sử dụng ngôn ngữ và diễn đạt tốt ý kiến của mình, đặc biệt khi bạn nói trước công chúng
một bài phát biểu / diễn giả hùng hồn
Chính trị gia này đã có bài phát biểu vô cùng hùng hồn, khiến đám đông say mê với tài hùng biện ấn tượng của mình.
Những lập luận thuyết phục và hùng hồn của bà đã thuyết phục được bồi thẩm đoàn rằng bà vô tội.
Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ hùng hồn để vẽ nên một bức tranh sống động về bối cảnh, khiến người đọc đắm chìm vào khung cảnh đó.
Bài phát biểu hùng hồn của ông tại buổi lễ tốt nghiệp đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc và truyền cảm hứng cho nhiều người phấn đấu đạt đến sự xuất sắc.
Anh ấy đã phát triển rất hùng hồn về chủ đề này.
Đó là một bài phát biểu hùng hồn và giàu thông tin.
Cô ấy là một diễn giả hùng hồn, có giọng hát tuyệt vời.
able to express a feeling
có thể bày tỏ cảm xúc
Đôi mắt của anh ấy rất hùng hồn.