Definition of convey

conveyverb

chuyên chở

/kənˈveɪ//kənˈveɪ/

The word "convey" has originated from the Old French word "conveiron" which means "to bring together" or "to forward". It made its way into Middle English as "conveien" and by the 14th century, it started to be used more commonly in the sense of "to move" or "to transport". The Latin root of "conve Islamization essays" is "convehere" which translates to "to bring together" or "to carry". This root can also be found in other English words such as "convene", "convenient", and "convoy". Interestingly, "convey" also has a legal connotation, and in the 15th century, it began to take on the meaning of "to transfer" or "to hand over". This usage is still prevalent today, as the term is commonly used in property transactions and legal documents. Overall, the origins and evolution of "convey" demonstrate the rich linguistic history of both French and Latin, and how their linguistic influences can still be seen in modern English.

Summary
type ngoại động từ
meaningchở, chuyên chở, vận chuyển
meaningtruyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển
exampleconvey my good wishes to your parents: nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh
meaning(pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản)
namespace

to make ideas, feelings, etc. known to somebody

làm cho ai đó biết đến ý tưởng, cảm xúc, v.v.

Example:
  • Colours like red convey a sense of energy and strength.

    Những màu sắc như màu đỏ truyền tải cảm giác về năng lượng và sức mạnh.

  • Please convey my apologies to your wife.

    Hãy chuyển lời xin lỗi của tôi tới vợ bạn.

  • He tried desperately to convey how urgent the situation was.

    Anh cố gắng hết sức để truyền đạt tình hình khẩn cấp như thế nào.

  • She did not wish to convey that they were all at fault.

    Cô không muốn truyền đạt rằng tất cả họ đều có lỗi.

  • His actions conveyed a sense of urgency and importance.

    Hành động của ông truyền tải cảm giác cấp bách và quan trọng.

Extra examples:
  • He managed to convey his enthusiasm to her.

    Anh đã truyền được sự nhiệt tình của mình cho cô.

  • The novel vividly conveys the experience of growing up during the war.

    Cuốn tiểu thuyết truyền tải một cách sống động trải nghiệm lớn lên trong chiến tranh.

Related words and phrases

to take, carry or transport somebody/something from one place to another

mang, mang hoặc vận chuyển ai/cái gì từ nơi này đến nơi khác

Example:
  • Pipes convey hot water from the boiler to the radiators.

    Ống dẫn nước nóng từ lò hơi đến bộ tản nhiệt.

  • A carriage was waiting to convey her home.

    Một chiếc xe ngựa đang đợi để đưa cô về nhà.

Extra examples:
  • Flowers from the Isles of Scilly were conveyed by steamer to Penzance.

    Hoa từ Quần đảo Scilly được vận chuyển bằng nồi hấp đến Penzance.

  • Pipes convey hot water to the radiators.

    Ống truyền nước nóng đến bộ tản nhiệt.

  • The stone was conveyed by river to the site.

    Đá được vận chuyển bằng đường sông tới hiện trường.