Definition of expressive

expressiveadjective

biểu cảm

/ɪkˈspresɪv//ɪkˈspresɪv/

The word "expressive" originated in the 17th century, deriving from the Latin word "expressiveus," which means "clearly expressed." The usage of the word in English can be traced back to the early 1800s, initially in the context of discourse or language that is clear and explicit. As time passed, the word expanded its meaning to denote not just the ability to communicate clearly but also the capacity to convey emotions and ideas through various forms of art, such as paintings, music, dance, and theater. This usage reflected the Romantic and Expressionist movements of the late 19th and early 20th centuries, where artists sought to express their innermost feelings and ideas through their work. In psychology, the term "expressive" is used to describe individuals who openly communicate their emotions and thoughts, as opposed to those who tend to hide or conceal them. This usage reflects the importance of emotional expression in maintaining healthy relationships and social connections. Overall, the word "expressive" has come to signify the quality of being communicative, evocative, and emotionally resonant in various realms of human expression and creativity.

Summary
type tính từ
meaningcó ý nghĩa
meaningdiễn cảm
meaning(để) diễn đạt, (để) nói lên
namespace

showing or able to show your thoughts and feelings

hiển thị hoặc có thể hiển thị suy nghĩ và cảm xúc của bạn

Example:
  • She has wonderfully expressive eyes.

    Cô ấy có đôi mắt biểu cảm tuyệt vời.

  • the expressive power of his music

    sức mạnh biểu đạt trong âm nhạc của anh ấy

  • She has a wonderfully expressive voice.

    Cô ấy có một giọng hát biểu cảm tuyệt vời.

  • The painter's use of bold strokes and vivid colors made his work highly expressive, conveying a range of emotions from joyful exuberance to ultimate despair.

    Việc họa sĩ sử dụng những nét vẽ đậm và màu sắc sống động đã khiến tác phẩm của ông có tính biểu cảm cao, truyền tải nhiều cung bậc cảm xúc từ niềm vui hân hoan đến nỗi tuyệt vọng tột cùng.

  • The dancer's movements were deeply expressive, communicating a sense of longing and anguish that moved the audience to tears.

    Những chuyển động của vũ công vô cùng biểu cảm, truyền tải cảm giác khao khát và đau khổ khiến khán giả phải rơi nước mắt.

Related words and phrases

showing something; existing as an expression of something

hiển thị một cái gì đó; tồn tại như một biểu hiện của một cái gì đó

Example:
  • Every word and gesture is expressive of the artist's sincerity.

    Mỗi lời nói, cử chỉ đều thể hiện sự chân thành của người nghệ sĩ.