Definition of formulate

formulateverb

xây dựng

/ˈfɔːmjuleɪt//ˈfɔːrmjuleɪt/

The word "formulate" comes from the Latin "formulare", which means "to formulate" or "to draw up a formula". This Latin verb is derived from "forma", meaning "form" or "shape", and the suffix "-ulari", which forms verbs related to "to make" or "to do". In the 15th century, the English language borrowed the word "formulate" from Latin, initially meaning "to put into a fixed form" or "to express in words". Over time, the meaning expanded to include the idea of creating or proposing a plan, theory, or solution to a problem, often in a precise or methodical way. Today, "formulate" is commonly used in various fields, such as science, medicine, and business, to describe the process of creating a plan, theory, or solution, as well as shaping or molding an idea into a coherent and effective form.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm thành công thức; đưa vào một công thức
meaningtrình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...)
namespace

to create or prepare something carefully, giving particular attention to the details

tạo ra hoặc chuẩn bị một cái gì đó một cách cẩn thận, đặc biệt chú ý đến các chi tiết

Example:
  • to formulate a policy/theory/plan/proposal

    để xây dựng một chính sách/lý thuyết/kế hoạch/đề xuất

  • The compost is specially formulated for pot plants.

    Phân trộn được pha chế đặc biệt cho cây trồng trong chậu.

  • This new kitchen cleaner is formulated to cut through grease and dirt.

    Chất tẩy rửa nhà bếp mới này được thiết kế để loại bỏ dầu mỡ và bụi bẩn.

  • After conducting extensive research, the scientists formulated a groundbreaking hypothesis about the origins of the universe.

    Sau khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng, các nhà khoa học đã đưa ra một giả thuyết mang tính đột phá về nguồn gốc của vũ trụ.

  • The marketing team spent hours formulating a new branding strategy that would appeal to the target audience.

    Nhóm tiếp thị đã dành nhiều giờ để xây dựng chiến lược xây dựng thương hiệu mới có thể thu hút được đối tượng mục tiêu.

Extra examples:
  • His ideas are always very carefully formulated.

    Ý tưởng của ông luôn được xây dựng rất cẩn thận.

  • products that are specially formulated for safe use on leather

    sản phẩm được thiết kế đặc biệt để sử dụng an toàn trên da

to express your ideas in carefully chosen words

để thể hiện ý tưởng của bạn bằng những từ ngữ được lựa chọn cẩn thận

Example:
  • She has lots of good ideas, but she has difficulty formulating them.

    Cô ấy có rất nhiều ý tưởng hay nhưng lại gặp khó khăn trong việc hình thành chúng.

  • He struggled to formulate an answer.

    Anh đấu tranh để hình thành một câu trả lời.