easy to understand and not confusing
dễ hiểu và không gây nhầm lẫn
- She gave me clear and precise directions.
Cô ấy đã hướng dẫn tôi rõ ràng và chính xác.
- Are these instructions clear enough?
Những hướng dẫn này có đủ rõ ràng không?
- Your meaning needs to be clear.
Ý nghĩa của bạn cần phải rõ ràng.
- You'll do as you're told—is that clear?
Bạn sẽ làm như bạn được bảo - điều đó rõ chưa?
- She was quite clear about her reasons for leaving.
Cô ấy khá rõ ràng về lý do rời đi của mình.
- This behaviour must stop—do I make myself clear (= express myself clearly so there is no doubt about what I mean)?
Hành vi này phải dừng lại—tôi có làm rõ bản thân mình không (= thể hiện bản thân rõ ràng để không còn nghi ngờ gì về ý tôi)?
- I hope I made it clear to him that he was no longer welcome here.
Tôi hy vọng tôi đã nói rõ với anh ấy rằng anh ấy không còn được chào đón ở đây nữa.
- I hope I made it clear to him that he's not welcome here.
Tôi hy vọng tôi đã nói rõ với anh ấy rằng anh ấy không được chào đón ở đây.
- Our policy on pensions is perfectly clear.
Chính sách của chúng tôi về lương hưu là hoàn toàn rõ ràng.
- She has a clear, simple writing style.
Cô có lối viết rõ ràng, đơn giản.
- Your meaning needs to be crystal clear.
Ý nghĩa của bạn cần phải rõ ràng.
- This is a clear and concise practical guide.
Đây là hướng dẫn thực tế rõ ràng và súc tích.
- a clear and unambiguous statement
một tuyên bố rõ ràng và rõ ràng
- The plan is very clear and simple.
Kế hoạch rất rõ ràng và đơn giản.
- We have clear and consistent expectations for our students.
Chúng tôi có những kỳ vọng rõ ràng và nhất quán đối với học sinh của mình.
- The figures will give a clearer picture of the financial benefits.
Các số liệu sẽ đưa ra một bức tranh rõ ràng hơn về lợi ích tài chính.
- They made it absolutely clear that I was expected to help.
Họ nói rõ ràng rằng tôi được yêu cầu phải giúp đỡ.