Definition of academician

academiciannoun

viện sĩ

/əˌkædəˈmɪʃn//ˌækədəˈmɪʃn/

The word "academician" has its roots in the Latin term "academius," which referred to a learned or philosophical individual. The term originated in the 16th century, derived from the name of the ancient Greek Academy of Plato, also known as the Academy of Athens. This Academy was a renowned center of learning and philosophy, and the term "academius" was used to describe its members. Throughout the 17th and 18th centuries, the term "academician" evolved to refer to a scholar or expert in a particular field. In the 19th century, the term took on a more formal connotation, referring specifically to a member of a learned society or academy. Today, an academician is typically a scholar, researcher, or expert in a particular field, often with a strong affiliation with a university or research institution.

Summary
type danh từ
meaningviện sĩ
namespace
Example:
  • The renowned academician delivered a captivating lecture on the latest research findings in their field.

    Học giả nổi tiếng đã có bài giảng hấp dẫn về những phát hiện nghiên cứu mới nhất trong lĩnh vực của họ.

  • The academician's groundbreaking work in the area of genetics has earned them international acclaim.

    Công trình mang tính đột phá của nhà khoa học này trong lĩnh vực di truyền học đã mang lại cho họ sự ca ngợi trên toàn thế giới.

  • As a senior academician, she has served on numerous committees and boards, contributing to the advancement of academic initiatives.

    Với tư cách là học giả cao cấp, bà đã phục vụ trong nhiều ủy ban và hội đồng, đóng góp vào sự phát triển của các sáng kiến ​​học thuật.

  • His research has been widely published in academic journals, making him a significant contributor to his field.

    Nghiên cứu của ông đã được công bố rộng rãi trên các tạp chí học thuật, khiến ông trở thành người có đóng góp đáng kể cho lĩnh vực của mình.

  • The student's thesis was praised by the academician who supervised the research, marking a significant achievement for the aspiring scholar.

    Luận án của sinh viên đã được giáo sư hướng dẫn nghiên cứu khen ngợi, đánh dấu thành tích đáng kể của một học giả đầy tham vọng.

  • The academicians in attendance at the symposium engaged in a lively discussion about the future of their discipline.

    Các học giả tham dự hội thảo đã tham gia vào cuộc thảo luận sôi nổi về tương lai của ngành học của họ.

  • As an academician, she has received numerous awards and accolades throughout her distinguished career.

    Với tư cách là một học giả, bà đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu trong suốt sự nghiệp lẫy lừng của mình.

  • The academician's participation in international conferences has helped to further advance the field of their specialization.

    Sự tham gia của các học giả vào các hội nghị quốc tế đã giúp thúc đẩy hơn nữa lĩnh vực chuyên môn của họ.

  • The collaboration between the academician and her post-doctoral fellows has resulted in groundbreaking discoveries.

    Sự hợp tác giữa học giả và các nghiên cứu sinh sau tiến sĩ của bà đã mang lại những khám phá mang tính đột phá.

  • The academician has been actively involved in academic reform initiatives, advocating for more equitable access to higher education.

    Học giả này đã tích cực tham gia vào các sáng kiến ​​cải cách học thuật, ủng hộ quyền tiếp cận giáo dục đại học công bằng hơn.