Definition of expert

expertnoun

chuyên gia, chuyên môn, thành thạo

/ˈɛkspəːt/

Definition of undefined

The word "expert" comes from the Latin word "experiri," which means "to try or experience." It is related to the word "expertus," which means "tried or tested." In Middle English, the word "expert" emerged from the Old French "exper," which was derived from the Latin "experiri." In the 14th century, the word "expert" originally meant "one who has had personal experience or has tried something." This sense of the word referred to someone who had gained knowledge or skill through direct experience or practice. Over time, the meaning of the word "expert" expanded to include the idea of someone who has a high degree of knowledge or skill in a particular area, and who is recognized as such by others. Today, the word "expert" is widely used to describe individuals who are authorities in their fields.

Summary
type tính từ
meaning(: at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện
exampleto be expert at (in) something: thành thạo (tinh thông) về cái gì
meaningcủa nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn
examplean expert opinion: ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
exampleaccording to expert evidence: theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra
type danh từ
meaningnhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên
exampleto be expert at (in) something: thành thạo (tinh thông) về cái gì
meaningviên giám định
examplean expert opinion: ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
exampleaccording to expert evidence: theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra
namespace
Example:
  • Our team of experts has extensive knowledge in the field of cybersecurity, making them highly qualified to handle any security threats.

    Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi có kiến ​​thức sâu rộng trong lĩnh vực an ninh mạng, đủ trình độ để xử lý mọi mối đe dọa an ninh.

  • The financial expert provided us with invaluable insights regarding our company's budget and helped us make informed decisions.

    Chuyên gia tài chính đã cung cấp cho chúng tôi những hiểu biết vô giá về ngân sách của công ty và giúp chúng tôi đưa ra quyết định sáng suốt.

  • The chef is considered an expert in traditional Italian cuisine and has earned multiple awards for his exceptional skills.

    Đầu bếp này được coi là chuyên gia về ẩm thực truyền thống của Ý và đã giành được nhiều giải thưởng nhờ kỹ năng đặc biệt của mình.

  • As a language expert, she is fluent in four different dialects and can communicate fluently in all of them.

    Là một chuyên gia ngôn ngữ, cô thông thạo bốn phương ngữ khác nhau và có thể giao tiếp lưu loát bằng tất cả các phương ngữ đó.

  • Our marketing expert suggested a unique strategy for our product launch that exceeded all expectations.

    Chuyên gia tiếp thị của chúng tôi đã đề xuất một chiến lược ra mắt sản phẩm độc đáo vượt quá mọi mong đợi.

  • The medical expert provided us with a detailed report on the latest treatments and therapies for a rare illness.

    Chuyên gia y tế đã cung cấp cho chúng tôi báo cáo chi tiết về các phương pháp điều trị và liệu pháp mới nhất cho một căn bệnh hiếm gặp.

  • As an expert in renewable energy, he has pioneered several breakthrough technologies that have positively impacted the environment.

    Là một chuyên gia về năng lượng tái tạo, ông đã đi tiên phong trong một số công nghệ đột phá có tác động tích cực đến môi trường.

  • The fashion stylist is considered an expert in high-end luxury fashion and has worked with some of the world's most renowned designers.

    Nhà tạo mẫu thời trang này được coi là chuyên gia về thời trang xa xỉ cao cấp và đã từng làm việc với một số nhà thiết kế nổi tiếng nhất thế giới.

  • The meteorologist was able to provide us with an accurate forecast despite the unusually unpredictable weather patterns.

    Nhà khí tượng học đã có thể cung cấp cho chúng tôi dự báo chính xác mặc dù thời tiết có những diễn biến bất thường và khó lường.

  • As a history expert, he has written multiple books on the subject and has appeared on several podcasts and documentaries.

    Là một chuyên gia lịch sử, ông đã viết nhiều cuốn sách về chủ đề này và xuất hiện trên nhiều chương trình podcast và phim tài liệu.

Related words and phrases