Definition of sage

sagenoun

Hiền nhân

/seɪdʒ//seɪdʒ/

The word "sage" has a rich history. It originated from the Old English word "sæg", which referred to a wise or discerning person. This Old English term is thought to have been derived from the Proto-Germanic word "*segiz", which means "wise" or "intelligent". In Latin, the equivalent word "sapiens" (wise) is thought to have influenced the development of the English word "sage". Throughout the Middle English period (circa 1100-1500 AD), "sage" grew to encompass meanings such as "cunning", "skilled", and even "wise" in the sense of possessing ancient or mystical knowledge. Today, the word "sage" is commonly used to describe someone who has gained wisdom through experience, as well as referring to the herb (Salvia officinalis) known for its culinary and medicinal uses.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn)
meaning(như) sage
meaninghiền nhân; nhà hiền triết
examplethe seven sages: thất hiền
type tính từ
meaningkhôn ngoan, già giặn, chính chắn
meaning(mỉa mai) nghiêm trang
namespace

a plant with flat, light green leaves that have a strong smell and are used in cooking as a herb

một loại cây có lá phẳng, màu xanh nhạt, có mùi nồng và được dùng trong nấu ăn như một loại thảo mộc

Example:
  • duck with sage and onion stuffing

    vịt nhồi lá xô thơm và hành tây

  • The elderly guru was known as a wise sage and was often sought out for his insight and guidance.

    Vị đạo sư lớn tuổi này được biết đến là một nhà hiền triết thông thái và thường được mọi người tìm đến để xin sự hiểu biết sâu sắc và sự hướng dẫn của ông.

  • Many prominent philosophers and scholars have been called sages throughout history due to their profound wisdom.

    Nhiều triết gia và học giả nổi tiếng đã được gọi là nhà hiền triết trong suốt chiều dài lịch sử vì trí tuệ sâu sắc của họ.

  • The sage's words carried weight and wisdom, often inspiring deep reflection in those around him.

    Lời nói của nhà hiền triết mang sức nặng và sự thông thái, thường truyền cảm hứng suy ngẫm sâu sắc cho những người xung quanh.

  • By immersing oneself in the teachings of a sage, one can gain valuable knowledge and insight that can lead to personal growth.

    Bằng cách đắm mình vào lời dạy của một nhà hiền triết, người ta có thể thu được kiến ​​thức và hiểu biết quý giá giúp phát triển bản thân.

a very wise person

một người rất khôn ngoan

Example:
  • The wise old sage nodded.

    Vị hiền triết già thông thái gật đầu.

Related words and phrases

All matches