Definition of brilliant

brilliantadjective

tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi

/ˈbrɪlj(ə)nt/

Definition of undefined

The word "brilliant" has its roots in the ancient Latin word "brillare," which means "to glitter" or "to shine." This Latin word is a derivative of the word "bril," which refers to a spark or a gemstone. In the 15th century, the word "brilliant" was borrowed into Middle English from Old French, and initially it referred to something that shines or sparkles, such as a diamond. Over time, the meaning of "brilliant" expanded to describe something that is exceptionally good or outstanding, such as a brilliant idea or a brilliant performance. Today, the word "brilliant" is widely used to praise something or someone that is exceptional, impressive, or outstanding.

Summary
type tính từ
meaningsáng chói, chói loà; rực rỡ
examplebrilliant sunshine: ánh sáng mặt trời chói lọi
examplebrilliant victories: chiến thắng rực rỡ
meaningtài giỏi, lỗi lạc
examplea brilliant scientist: một nhà khoa học lỗi lạc
exampleto be brilliant at languages: giỏi ngoại ngữ
type danh từ
meaninghạt kim cương nhiều mặt
examplebrilliant sunshine: ánh sáng mặt trời chói lọi
examplebrilliant victories: chiến thắng rực rỡ
namespace

extremely clever or impressive

cực kỳ thông minh hoặc ấn tượng

Example:
  • What a brilliant idea!

    Thật là một ý tưởng tuyệt vời!

  • an absolutely brilliant idea

    một ý tưởng hoàn toàn tuyệt vời

  • a brilliant performance/invention

    một màn trình diễn/phát minh xuất sắc

  • He made two brilliant saves to keep his side in the match.

    Anh ấy đã thực hiện hai pha cứu thua xuất sắc để giúp đội của mình tiếp tục trận đấu.

  • The system is brilliant in its simplicity.

    Hệ thống này tuyệt vời ở sự đơn giản của nó.

Extra examples:
  • Her performance was technically brilliant but lacked feeling.

    Màn trình diễn của cô xuất sắc về mặt kỹ thuật nhưng lại thiếu cảm xúc.

  • Her performance was truly brilliant.

    Màn trình diễn của cô ấy thực sự xuất sắc.

  • He scored a brilliant goal a minute before the whistle blew.

    Anh ấy đã ghi một bàn thắng tuyệt vời một phút trước khi tiếng còi vang lên.

  • This is a brilliant and fascinating piece of writing.

    Đây là một tác phẩm tuyệt vời và hấp dẫn bằng văn bản.

very good; excellent

rất tốt; xuất sắc

Example:
  • ‘How was it?’ ‘Brilliant!’

    ‘Nó thế nào?’ ‘Tuyệt vời!’

  • Thanks. You've been brilliant (= very helpful).

    Cảm ơn. Bạn thật xuất sắc (= rất hữu ích).

  • She is very artistic, the cake looks brilliant.

    Cô ấy rất nghệ thuật, chiếc bánh trông thật rực rỡ.

Extra examples:
  • Winning that race was just brilliant.

    Chiến thắng cuộc đua đó thật tuyệt vời.

  • ‘How was the show?’ ‘Brilliant!’

    ‘Buổi biểu diễn thế nào?’ ‘Tuyệt vời!’

  • He's brilliant at football.

    Anh ấy rất xuất sắc trong bóng đá.

very intelligent or showing a lot of skill

rất thông minh hoặc thể hiện nhiều kỹ năng

Example:
  • He's a brilliant young scientist.

    Anh ấy là một nhà khoa học trẻ tài giỏi.

  • She has one of the most brilliant minds in the country.

    Cô ấy có một trong những bộ óc thông minh nhất đất nước.

very successful

rất thành công

Example:
  • a brilliant career

    một sự nghiệp rực rỡ

  • The play was a brilliant success.

    Vở kịch đã thành công rực rỡ.

very bright

rất sáng

Example:
  • brilliant sunshine

    nắng rực rỡ

  • brilliant blue eyes

    đôi mắt xanh rực rỡ

  • The sky was a brilliant blue.

    Bầu trời trong xanh rực rỡ.