Definition of erudite

eruditeadjective

uyên bác

/ˈerudaɪt//ˈerjədaɪt/

The word "erudite" comes from the Latin word "eruditus" (eruditus), which means "well-educated" or "cultivated". In Latin, the adjective form of "edo" (edo), which means "to learn" or "to educate", was used to describe someone who is well-educated or cultivated. In modern English, the word "erudite" is used to describe someone who is well-educated or knowledgeable, especially in relation to a specific field, subject, or discipline. Erudite is often seen as being someone who is well-educated or knowledgeable, especially in relation to a specific field, subject, or discipline, such as in "erudite scientist" or "erudite scholar". In academic and scholarly studies, the term "erudite" is used to describe someone who is well-educated or knowledgeable, especially in relation to a specific field, subject, or discipline. This usage is common in many different contexts, from academic research and scholarly communication to academic degrees and scholarly qualifications, where it is used to describe someone who is well-educated or knowledgeable, which is intended to promote scholarly excellence, especially in relation to a specific field, subject, or discipline. In all of these contexts, the word "erudite" is used to describe someone who is well-educated or knowledgeable, especially in relation to a specific field, subject, or discipline. The Latin adjective form of "edo" is sometimes used to describe someone who is well-educated or knowledgeable, in these contexts.

Summary
type tính từ
meaninghọc rộng, uyên bác
namespace
Example:
  • The professor's erudite lecture amazed his students with its depth and breadth of knowledge.

    Bài giảng uyên bác của giáo sư khiến sinh viên kinh ngạc vì kiến ​​thức sâu rộng.

  • Mary's striking intellect and erudition made her a formidable competitor in academic circles.

    Trí tuệ và sự uyên bác đáng kinh ngạc của Mary khiến bà trở thành một đối thủ đáng gờm trong giới học thuật.

  • John's erudite discourse on Greek philosophy left the audience mesmerized for hours.

    Bài diễn thuyết uyên bác của John về triết học Hy Lạp đã khiến khán giả say mê trong nhiều giờ.

  • The erudite scholar's outstanding research on ancient civilizations shed new light on little-known cultural phenomena.

    Nghiên cứu nổi bật của học giả uyên bác này về các nền văn minh cổ đại đã làm sáng tỏ những hiện tượng văn hóa ít được biết đến.

  • His vast erudition and commanding presence captivated his students in every class.

    Sự hiểu biết sâu rộng và sức thu hút mạnh mẽ của ông đã thu hút được sinh viên trong mọi lớp học.

  • The erudite novelist's latest work explored complex themes with subtle nuance and breathtaking brilliance.

    Tác phẩm mới nhất của tiểu thuyết gia uyên bác này đã khám phá những chủ đề phức tạp với sắc thái tinh tế và sự xuất sắc đến ngỡ ngàng.

  • The erudite councilor's insights and recommendations were appreciated by his fellow lawmakers due to their depth and nuance.

    Những hiểu biết sâu sắc và khuyến nghị của vị cố vấn uyên bác này được các nhà lập pháp khác đánh giá cao vì tính sâu sắc và tinh tế của chúng.

  • The erudite historian's engaging narratives of historical events impressed the audience with their accuracy and relevance.

    Những lời tường thuật hấp dẫn về các sự kiện lịch sử của nhà sử học uyên bác đã gây ấn tượng với khán giả vì tính chính xác và tính liên quan của chúng.

  • Her profound erudition in the field of linguistics made her a valuable consultant for linguistic research projects.

    Kiến thức sâu rộng của bà trong lĩnh vực ngôn ngữ học đã giúp bà trở thành cố vấn có giá trị cho các dự án nghiên cứu ngôn ngữ.

  • The erudite polymath's versatility in multiple fields such as astronomy, mathematics, and literature, earned him acclaim in various academic disciplines.

    Sự thông thái uyên bác của nhà bác học này trong nhiều lĩnh vực như thiên văn học, toán học và văn học đã giúp ông được ca ngợi trong nhiều ngành học thuật khác nhau.