Definition of researcher

researchernoun

nghiên cứu viên, nhà nghiên cứu

/rɪˈsəːtʃə//ˈriːsəːtʃə/

Definition of undefined

The word "researcher" originated in the late 19th century, combining the Old French "recerchier" (to search again) with the English suffix "-er" indicating a person who does something. This reflects the iterative nature of research, where investigations often build upon previous findings. The term "research" itself is derived from the Middle English "recerchen," further reinforcing the idea of thorough and repeated examination.

Summary
type danh từ
meaningnhà nghiên cứu
namespace
Example:
  • The renowned biologist, Dr. Sarah Patel, is a dedicated researcher who continues to publish groundbreaking findings in her field.

    Nhà sinh vật học nổi tiếng, Tiến sĩ Sarah Patel, là một nhà nghiên cứu tận tụy, người vẫn tiếp tục công bố những phát hiện mang tính đột phá trong lĩnh vực của mình.

  • The research team headed by Dr. Mark Williams is currently investigating the impact of climate change on local ecosystems.

    Nhóm nghiên cứu do Tiến sĩ Mark Williams đứng đầu hiện đang điều tra tác động của biến đổi khí hậu đến hệ sinh thái địa phương.

  • As a researcher in the field of neuroscience, Dr. Emily Martinez has contributed significantly to our understanding of brain function and cognition.

    Là một nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học thần kinh, Tiến sĩ Emily Martinez đã có những đóng góp đáng kể vào sự hiểu biết của chúng ta về chức năng não và nhận thức.

  • Enrolled in a prestigious doctoral program, student researcher Samantha Choi is honing her skills in data analysis and scientific writing.

    Đang theo học chương trình tiến sĩ danh tiếng, nghiên cứu sinh Samantha Choi đang trau dồi kỹ năng phân tích dữ liệu và viết khoa học.

  • In her role as a medical researcher, Dr. Rachel Brown is leading a study to identify new treatments for a rare genetic disorder.

    Với vai trò là nhà nghiên cứu y khoa, Tiến sĩ Rachel Brown đang lãnh đạo một nghiên cứu nhằm tìm ra phương pháp điều trị mới cho một chứng rối loạn di truyền hiếm gặp.

  • As a postdoctoral researcher, Sarah Taylor is collaborating with her peers in the lab to investigate the genetic basis of various diseases.

    Với tư cách là nhà nghiên cứu sau tiến sĩ, Sarah Taylor đang cộng tác với các đồng nghiệp trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu cơ sở di truyền của nhiều bệnh khác nhau.

  • The leading researcher in her field, Dr. Maria Oliver, has received numerous awards and honors for her outstanding contributions to scientific inquiry.

    Nhà nghiên cứu hàng đầu trong lĩnh vực của mình, Tiến sĩ Maria Oliver, đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu cho những đóng góp to lớn của bà cho nghiên cứu khoa học.

  • Aspiring researcher, David Jameson, is conducting an extensive literature review to inform the design of a new study on the effects of social media on mental health.

    Nhà nghiên cứu đầy tham vọng, David Jameson, đang tiến hành một cuộc đánh giá tài liệu mở rộng để cung cấp thông tin cho việc thiết kế một nghiên cứu mới về tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

  • As a researcher, Dr. Jeremy Lee has been instrumental in developing cutting-edge technologies that are now applied in various fields, such as medicine and engineering.

    Là một nhà nghiên cứu, Tiến sĩ Jeremy Lee đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các công nghệ tiên tiến hiện đang được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như y học và kỹ thuật.

  • In her research position, Sarah Lee is regularly presenting her findings at national and international conferences, highlighting the importance of her work in her field.

    Trong vị trí nghiên cứu của mình, Sarah Lee thường xuyên trình bày những phát hiện của mình tại các hội nghị quốc gia và quốc tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của công việc trong lĩnh vực của cô.