Definition of pedagogue

pedagoguenoun

Sư phạm

/ˈpedəɡɒɡ//ˈpedəɡɑːɡ/

The word "pedagogue" comes from ancient Greek and derives from two roots: "paid" meaning "child" or "boy," and "agogos" meaning "leader" or "conductor." In the context of education, a pedagogue was originally an overseeer or guide for young boys, specifically in the context of ancient Greek and Roman societies. It was a role that went beyond just teaching, as pedagogues were also responsible for ensuring that their charges followed proper etiquette and behavioral norms, both in and out of the classroom. This dual role of educator and disciplinarian carried over into the Middle Ages, where the term "pedagogie" referred to the broader discipline of education, encompassing teaching methods, curriculum, and student discipline. Over time, as the meaning of education evolved, the term "pedagogue" came to refer more specifically to a teacher of children, particularly in primary or elementary schools. Today, the concept of a pedagogue has broadened once more, encompassing anyone involved in the educational process, from teachers and professors to school administrators, curriculum designers, and educational policymakers.

Summary
type danh từ
meaningnhà sư phạm
meaning(thường), (nghĩa xấu) nhà mô phạm
namespace
Example:
  • The professor served as a dedicated pedagogue, guiding his students toward academic success through his lectures and office hours.

    Giáo sư đóng vai trò là một nhà sư phạm tận tụy, hướng dẫn sinh viên của mình đạt được thành công trong học tập thông qua các bài giảng và giờ làm việc.

  • The experienced pedagogue led the discussion, encouraging all of the attendees to contribute their own insights and experiences to the topic.

    Nhà sư phạm giàu kinh nghiệm đã dẫn dắt cuộc thảo luận, khuyến khích tất cả những người tham dự đóng góp hiểu biết và kinh nghiệm của riêng họ về chủ đề này.

  • After years of service as a skilled pedagogue, the teacher retired from the classroom, leaving a legacy of educational excellence behind.

    Sau nhiều năm phục vụ với tư cách là một nhà sư phạm lành nghề, người giáo viên đã nghỉ hưu, để lại di sản về sự xuất sắc trong giáo dục.

  • The pedagogical approach utilized by the seasoned educator emphasized the importance of student-centered learning, empowering each student to take responsibility for their own education.

    Phương pháp sư phạm được các nhà giáo dục dày dạn kinh nghiệm sử dụng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học lấy học sinh làm trung tâm, trao quyền cho mỗi học sinh tự chịu trách nhiệm về việc học của mình.

  • The pedagogue recognized the unique learning styles of each student and tailored her lessons accordingly, leading her class to academic success.

    Nhà sư phạm nhận ra phong cách học tập độc đáo của mỗi học sinh và điều chỉnh bài học cho phù hợp, giúp lớp học đạt được thành công trong học tập.

  • The accomplished pedagogue earned a reputation as a leader in her field, sharing her pedagogical expertise at conferences and workshops around the world.

    Nhà sư phạm tài năng này đã tạo dựng được danh tiếng là người đi đầu trong lĩnh vực của mình, chia sẻ chuyên môn sư phạm của mình tại các hội nghị và hội thảo trên khắp thế giới.

  • The novice pedagogue benefited greatly from the mentorship and guidance of his senior colleague, who provided him with valuable insights into the art of effective teaching.

    Nhà sư phạm mới vào nghề đã được hưởng lợi rất nhiều từ sự cố vấn và hướng dẫn của đồng nghiệp kỳ cựu, người đã cung cấp cho ông những hiểu biết giá trị về nghệ thuật giảng dạy hiệu quả.

  • The pedagogue's pedagogy was informed by years of research into effective teaching practices, resulting in high levels of student engagement and academic achievement.

    Phương pháp sư phạm của nhà sư phạm được hình thành từ nhiều năm nghiên cứu về các phương pháp giảng dạy hiệu quả, mang lại mức độ tham gia cao của học sinh và thành tích học tập.

  • The pedagogue's instructional methods fostered a supportive learning environment, encouraging students to collaborate, communicate, and think critically.

    Phương pháp giảng dạy của nhà sư phạm đã tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ, khuyến khích học sinh hợp tác, giao tiếp và tư duy phản biện.

  • The pedagogue demonstrated a deep commitment to ongoing professional development, attending workshops, seminars, and other educational opportunities to hone his craft and stay up-to-date with the latest pedagogical research.

    Nhà sư phạm này đã thể hiện cam kết sâu sắc với việc phát triển chuyên môn liên tục, tham dự các hội thảo, hội nghị chuyên đề và các cơ hội giáo dục khác để trau dồi kỹ năng và cập nhật những nghiên cứu sư phạm mới nhất.