Definition of knowledgeable

knowledgeableadjective

có kiến ​​thức

/ˈnɒlɪdʒəbl//ˈnɑːlɪdʒəbl/

"Knowledgeable" traces back to the Old English word "cnawan," meaning "to know." Over time, "cnawan" evolved into "knowen," then "know," with the addition of the "-able" suffix signifying "capable of." The "-able" suffix itself comes from the Latin "-abilis," which is related to the verb "habere," meaning "to have." So, "knowledgeable" literally means "having knowledge," highlighting the connection between knowing and possessing knowledge.

Summary
type tính từ
meaning(thông tục) thông thạo, biết nhiều
namespace
Example:
  • The doctor was incredibly knowledgeable about various medical conditions, making Jennifer feel confident in her diagnosis.

    Bác sĩ có kiến ​​thức sâu rộng về nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau, khiến Jennifer cảm thấy tự tin vào chẩn đoán của mình.

  • The chef was a knowledgeable expert in Mediterranean cuisine and passionately explained the origins of each dish.

    Đầu bếp là chuyên gia am hiểu về ẩm thực Địa Trung Hải và nhiệt tình giải thích về nguồn gốc của từng món ăn.

  • As a seasoned traveler, Sarah was highly knowledgeable about the best places to visit in each country she went to.

    Là một du khách dày dạn kinh nghiệm, Sarah có hiểu biết sâu rộng về những địa điểm tham quan tuyệt vời nhất ở mỗi quốc gia cô đến.

  • The lawyer was a knowledgeable professional who was well-versed in the intricacies of the legal system.

    Luật sư là một chuyên gia có hiểu biết sâu rộng và thông thạo về sự phức tạp của hệ thống pháp luật.

  • The librarian was incredibly knowledgeable about vast varieties of books and could recommend the perfect one based on individual preferences.

    Người thủ thư có kiến ​​thức sâu rộng về nhiều loại sách và có thể giới thiệu cuốn sách phù hợp nhất dựa trên sở thích của từng cá nhân.

  • The historian was a highly knowledgeable scholar who could provide insightful insights into the past.

    Nhà sử học là một học giả có kiến ​​thức sâu rộng, có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về quá khứ.

  • The IT specialist was an incredibly knowledgeable expert who could fix any technical issues in minutes.

    Chuyên gia CNTT là người có kiến ​​thức sâu rộng, có thể khắc phục mọi sự cố kỹ thuật chỉ trong vài phút.

  • The teacher was a highly knowledgeable educator who nurtured students' intellectual curiosity and fostered a love of learning.

    Giáo viên là một nhà giáo dục có kiến ​​thức sâu rộng, nuôi dưỡng trí tò mò về mặt trí tuệ và bồi dưỡng tình yêu học tập cho học sinh.

  • The scientist was a knowledgeable pioneer who made groundbreaking discoveries in his field.

    Nhà khoa học này là một người tiên phong hiểu biết và đã có những khám phá mang tính đột phá trong lĩnh vực của mình.

  • The host's knowledgeable commentary and insights during the museum tour proved to be both entertaining and enlightening.

    Những bình luận và hiểu biết sâu sắc của người dẫn chương trình trong suốt chuyến tham quan bảo tàng vừa mang tính giải trí vừa bổ ích.