Định nghĩa của từ zookeeper

zookeepernoun

người quản lý vườn thú

/ˈzuːkiːpə(r)//ˈzuːkiːpər/

Thuật ngữ "zookeeper" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Trước đó, những người chăm sóc động vật trong sở thú thường được gọi là "keepers" hoặc "attendants". "Zookeeper" có thể xuất hiện như một thuật ngữ cụ thể và mô tả hơn khi sở thú trở nên phổ biến hơn và các hoạt động chăm sóc động vật của họ phát triển. Sự kết hợp của "zoo" và "keeper" phản ánh chức năng chính của vai trò này: chăm sóc và quản lý các loài động vật trong vườn thú.

namespace
Ví dụ:
  • The zookeeper caring for the endangered species in the Rainforest exhibit is dedicated to protecting these rare animals.

    Người trông coi sở thú chăm sóc các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng trong khu trưng bày Rừng nhiệt đới luôn tận tâm bảo vệ những loài động vật quý hiếm này.

  • The zookeeper fed the playful baby monkeys their morning meal, making sure they received the proper nutrition for their growth.

    Người trông coi sở thú cho những chú khỉ con tinh nghịch ăn bữa sáng, đảm bảo chúng nhận được đủ chất dinh dưỡng cho sự phát triển.

  • The zookeeper spent hours training the tigers to perform tricks for the educational shows at the zoo.

    Người trông coi sở thú đã dành nhiều giờ huấn luyện những chú hổ biểu diễn các trò cho chương trình giáo dục tại sở thú.

  • The zookeeper's love for animals started when she was a child, and she dreamed of a career as a zookeeper ever since.

    Tình yêu dành cho động vật của người quản lý sở thú bắt đầu từ khi cô còn nhỏ, và kể từ đó cô đã mơ ước trở thành người quản lý sở thú.

  • The zookeeper used the innovative enrichment techniques to stimulate the animals' mental and physical well-being in their captivity.

    Người trông coi sở thú đã sử dụng các kỹ thuật làm giàu sáng tạo để kích thích sức khỏe tinh thần và thể chất của động vật trong điều kiện nuôi nhốt.

  • The zookeeper's team organized the annual Zoo Camp program for kids, educating them about wildlife conservation and the roles of zookeepers.

    Nhóm quản lý sở thú đã tổ chức chương trình Trại hè sở thú thường niên cho trẻ em, giáo dục các em về bảo tồn động vật hoang dã và vai trò của người quản lý sở thú.

  • The zookeeper assisted in research collaborations with universities and wildlife agencies to enhance the understanding of animal behavior and conservation policies.

    Người quản lý sở thú đã hỗ trợ hợp tác nghiên cứu với các trường đại học và cơ quan bảo tồn động vật hoang dã để nâng cao hiểu biết về hành vi động vật và chính sách bảo tồn.

  • The zookeeper took good care of the hippopotamuses' hygiene and ventilation, making sure they were healthy and happy in their environment.

    Người trông coi sở thú đã chăm sóc chu đáo về vệ sinh và thông gió cho đàn hà mã, đảm bảo chúng khỏe mạnh và vui vẻ trong môi trường sống của mình.

  • The zookeeper's job varied from day to day, including tasks like feeding, cleaning, and medical care for the animals.

    Công việc của người trông coi sở thú thay đổi tùy ngày, bao gồm các nhiệm vụ như cho động vật ăn, vệ sinh và chăm sóc y tế.

  • The zookeeper devoted her time to preserving the species and their habitats, supporting the zoo's mission to educate and entertain while protecting wildlife.

    Người trông coi sở thú đã dành thời gian để bảo tồn các loài động vật và môi trường sống của chúng, hỗ trợ sứ mệnh giáo dục và giải trí của sở thú trong khi bảo vệ động vật hoang dã.