Định nghĩa của từ zone out

zone outphrasal verb

vùng ra

////

Cụm từ "zone out" có nguồn gốc từ cuối những năm 1960 như một thuật ngữ lóng, chủ yếu liên quan đến phong trào phản văn hóa. Thuật ngữ này mô tả trạng thái ý thức mà một người hoàn toàn đắm chìm vào một hoạt động hoặc suy nghĩ cụ thể, thường là loại trừ các kích thích bên ngoài. Nó có thể được so sánh với trạng thái xuất thần hoặc trạng thái tinh thần tập trung. Nguồn gốc của từ "zone" trong bối cảnh này có thể bắt nguồn từ Khu thể thao, dùng để chỉ khu vực cụ thể nơi một môn thể thao cụ thể đang được chơi. Ý nghĩa của khu vực này có thể bắt nguồn từ những năm 1950. Việc sử dụng từ "zone out" liên quan đến sự tập trung tinh thần lần đầu tiên được chú ý vào cuối những năm 1960, trong thời kỳ hoàng kim của văn hóa hippie. Nhà tâm lý học Tim Leary, người ủng hộ các loại thuốc mở rộng trí óc, đã sử dụng cụm từ này để chỉ trạng thái thiền định có thể đạt được bằng cách sử dụng các chất gây ảo giác như LSD. Sau đó, thuật ngữ này lan rộng ra toàn xã hội và trở nên phổ biến vào những năm 1970. Ngày nay, thuật ngữ "zone out" được sử dụng rộng rãi để mô tả trạng thái tinh thần đặc trưng bởi sự thiếu nhận thức về môi trường xung quanh và mục đích duy nhất. Mặc dù mối liên hệ ban đầu với phong trào phản văn hóa đã phai nhạt, thuật ngữ này vẫn phổ biến trong diễn ngôn hiện đại trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Nó tiếp tục phản ánh ý tưởng về trạng thái tập trung tinh thần hoàn toàn, cho dù được tạo ra thông qua thiền định, thể thao hay các hoạt động khác.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah seemed to completely zone out during the history lesson, staring blankly at her textbook without taking in a single word.

    Sarah dường như hoàn toàn mất tập trung trong giờ học lịch sử, cô nhìn chằm chằm vào sách giáo khoa mà không hiểu nổi một từ nào.

  • As I scrolled through my Facebook feed, I found myself suddenly zoning out and losing track of what I was doing.

    Khi tôi lướt qua trang Facebook của mình, tôi đột nhiên thấy mình mất tập trung và không còn biết mình đang làm gì nữa.

  • While listening to a lengthy presentation, the accountant's eyes glazed over and she clearly zoned out for several minutes.

    Trong khi lắng nghe một bài thuyết trình dài, mắt của người kế toán trở nên đờ đẫn và cô ấy rõ ràng đã mất tập trung trong vài phút.

  • My brother used to zone out during family gatherings, constantly checking his phone and ignoring what was going on around him.

    Anh trai tôi thường không chú ý trong các buổi họp mặt gia đình, liên tục kiểm tra điện thoại và không để ý đến những gì đang diễn ra xung quanh.

  • In the midst of a heated argument, my friend John suddenly zoned out and stared off into space for several minutes before snapping out of it.

    Trong lúc đang tranh cãi gay gắt, bạn tôi là John đột nhiên mất tập trung và nhìn chằm chằm vào khoảng không trong vài phút trước khi lấy lại bình tĩnh.

  • The musician's eyes closed and he entered a zone as he played the complicated guitar solo, completely zoning out the rest of the world.

    Đôi mắt của người nhạc sĩ nhắm lại và anh ấy bước vào trạng thái nhập tâm khi chơi đoạn độc tấu guitar phức tạp, hoàn toàn không để ý đến phần còn lại của thế giới.

  • During a therapy session, my client seemed to zone out and stop talking mid-sentence, leaving me uncertain whether she was feeling overwhelmed or simply disengaged.

    Trong một buổi trị liệu, khách hàng của tôi có vẻ mất tập trung và ngừng nói giữa chừng, khiến tôi không chắc liệu cô ấy đang cảm thấy choáng ngợp hay chỉ đơn giản là không hứng thú.

  • The victim stopped listening to the robber and zoned out as he was being threatened, perhaps a survival mechanism in times of great crisis.

    Nạn nhân ngừng nghe tên cướp và không để ý đến xung quanh vì đang bị đe dọa, có lẽ đó là một cơ chế sinh tồn trong thời điểm khủng hoảng lớn.

  • As the sun began to rise, the yogi closed her eyes and entered into a deep state of relaxation, zoning out the world around her.

    Khi mặt trời bắt đầu mọc, yogi nhắm mắt lại và bước vào trạng thái thư giãn sâu, không còn chú ý đến thế giới xung quanh.

  • In the midst of a busy commute, I found myself zoning out and mindlessly staring at the train window, lost in my thoughts.

    Trong lúc đi làm bận rộn, tôi thấy mình mất tập trung và nhìn chằm chằm vào cửa sổ tàu một cách vô hồn, chìm đắm trong suy nghĩ.