Định nghĩa của từ youthfulness

youthfulnessnoun

trẻ trung

/ˈjuːθflnəs//ˈjuːθflnəs/

"Youthfulness" là một từ tương đối mới, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "geoguth", có nghĩa là "tuổi trẻ". Bản thân từ "youth" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "jung", có nghĩa là "trẻ". Hậu tố "-fulness" được thêm vào sau đó để biểu thị phẩm chất hoặc trạng thái trẻ trung. Vì vậy, "youthfulness" biểu thị các đặc điểm, ngoại hình và năng lượng liên quan đến việc trẻ trung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất thanh niên, tính chất trẻ, tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung

namespace

the fact of being young

sự thật là còn trẻ

Ví dụ:
  • the youthfulness of much of the population in nearly all these countries

    sự trẻ trung của phần lớn dân số ở hầu hết các quốc gia này

  • Her radiant skin and sparkling eyes radiated a youthful vibrancy that defied her age.

    Làn da rạng rỡ và đôi mắt sáng ngời của cô tỏa ra sức sống trẻ trung bất chấp tuổi tác.

  • The zest and energy of the young people at the concert infused the venue with a youthful exuberance.

    Sự nhiệt tình và năng lượng của những người trẻ tuổi tại buổi hòa nhạc đã truyền vào địa điểm này một luồng không khí tươi trẻ.

  • The luxurious, wrinkle-reducing serum promised to bring back your original youthfulness through the power of science.

    Huyết thanh giảm nếp nhăn sang trọng này hứa hẹn sẽ mang lại cho bạn vẻ trẻ trung ban đầu nhờ sức mạnh của khoa học.

  • The sight of the little girl playing in the park left me reminiscing about the good old days of my youthfulness.

    Cảnh tượng cô bé đang chơi đùa trong công viên khiến tôi nhớ lại những ngày tháng tươi đẹp của tuổi trẻ.

the quality of looking or acting like somebody who is young or younger than they actually are

chất lượng của vẻ ngoài hoặc hành động giống như một người trẻ hoặc trẻ hơn thực tế

Ví dụ:
  • She graces the stage with elegance and youthfulness.

    Cô duyên dáng trên sân khấu với vẻ sang trọng và trẻ trung.