Định nghĩa của từ young person

young personnoun

người trẻ tuổi

/ˌjʌŋ ˈpɜːsn//ˌjʌŋ ˈpɜːrsn/

Thuật ngữ "young person" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong văn học Anh. Nguồn gốc của nó có thể được tìm thấy trong từ tiếng Anh cổ "yoegh", có nghĩa là "young" hoặc "trẻ em". Từ tiếng Anh trung đại "yonge" cũng đóng một vai trò trong sự hình thành của thuật ngữ hiện đại. "Yonge" có nghĩa là "young" hoặc "trẻ trung", và thường được sử dụng để mô tả những người ở nhiều độ tuổi khác nhau, từ trẻ sơ sinh đến thanh niên. Thuật ngữ "young person" cuối cùng đã xuất hiện như một cách cụ thể và sắc thái hơn để mô tả những cá nhân ở độ tuổi cuối tuổi vị thành niên và đầu tuổi trưởng thành. Giai đoạn này, theo truyền thống được đánh dấu bằng việc tiếp thu các quyền và trách nhiệm của người lớn, trước đây được gọi chung là "youthfulness" hoặc "trưởng thành". Thuật ngữ này ngày càng phổ biến trong thế kỷ 18 và 19, khi gia đình hạt nhân và khái niệm về tuổi vị thành niên trở nên vững chắc hơn. Nó đã trở thành một cách để phân biệt giữa một thanh niên trưởng thành và các nhóm khác, chẳng hạn như "child" và "phụ nữ trẻ" hoặc "thanh niên". Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "young person" thường được sử dụng như một cụm từ bao hàm tất cả để mô tả bất kỳ ai trong độ tuổi từ 12 đến 30. Tuy nhiên, ý nghĩa của nó có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, vì nó có thể ám chỉ những cá nhân có xuất thân và nền văn hóa khác nhau. Nhìn chung, thuật ngữ "young person" đã phát triển qua nhiều thế kỷ, phản ánh các giá trị và niềm tin xã hội đang thay đổi về độ tuổi, thanh thiếu niên và tuổi trưởng thành. Việc tiếp tục sử dụng thuật ngữ này cho đến ngày nay nhấn mạnh tầm quan trọng lâu dài của việc nhận ra và hiểu được những trải nghiệm và thách thức độc đáo của những người trẻ tuổi.

namespace
Ví dụ:
  • The charity is providing after-school programs for young people in the neighborhood to keep them busy and out of trouble.

    Tổ chức từ thiện này đang cung cấp các chương trình sau giờ học cho những người trẻ tuổi trong khu phố để giúp họ bận rộn và tránh xa rắc rối.

  • The local Youth Center offers a variety of activities for young people, including sports, music, and art classes.

    Trung tâm Thanh thiếu niên địa phương cung cấp nhiều hoạt động cho thanh thiếu niên, bao gồm các lớp thể thao, âm nhạc và nghệ thuật.

  • Many young people today are passionate about environmental issues and are actively working to make a difference in their communities.

    Nhiều người trẻ ngày nay đam mê các vấn đề môi trường và đang tích cực hoạt động để tạo nên sự khác biệt trong cộng đồng của họ.

  • The community center hosts a weekly meetup for young people to discuss issues that affect them and brainstorm solutions.

    Trung tâm cộng đồng tổ chức buổi gặp mặt hàng tuần cho những người trẻ tuổi để thảo luận về các vấn đề ảnh hưởng đến họ và tìm ra giải pháp.

  • Young people make up a significant portion of the workforce in many industries, including technology and healthcare.

    Những người trẻ tuổi chiếm một phần đáng kể trong lực lượng lao động ở nhiều ngành, bao gồm công nghệ và chăm sóc sức khỏe.

  • The government has introduced programs to support young people as they transition from education to employment, recognizing the challenges they face in today's economy.

    Chính phủ đã đưa ra các chương trình hỗ trợ những người trẻ trong quá trình chuyển đổi từ giáo dục sang việc làm, nhận thấy những thách thức mà họ phải đối mặt trong nền kinh tế ngày nay.

  • To encourage young people to participate in politics, some countries have lowered the voting age, enabling them to have a say in their future.

    Để khuyến khích những người trẻ tham gia chính trị, một số quốc gia đã hạ độ tuổi bỏ phiếu, cho phép họ có tiếng nói quyết định tương lai của mình.

  • The young man's passion for life is evident in the way he pursues his dreams with unwavering focus and resilience.

    Niềm đam mê sống của chàng trai trẻ được thể hiện rõ qua cách anh theo đuổi ước mơ của mình với sự tập trung và kiên cường không ngừng.

  • The young woman's ambition and leadership skills have earned her a place in a prestigious internship program.

    Tham vọng và kỹ năng lãnh đạo của cô gái trẻ đã giúp cô giành được một suất trong chương trình thực tập danh giá.

  • Young people today have access to a wealth of knowledge and resources, thanks to technological advances, making it easier for them to connect with others and pursue their passions.

    Ngày nay, nhờ những tiến bộ công nghệ, giới trẻ có thể tiếp cận nguồn kiến ​​thức và tài nguyên phong phú, giúp họ dễ dàng kết nối với người khác và theo đuổi đam mê của mình.