Định nghĩa của từ leap year

leap yearnoun

năm nhuận

/ˈliːp jɪə(r)//ˈliːp jɪr/

Thuật ngữ "leap year" dùng để chỉ hệ thống lịch được sử dụng để đồng bộ số ngày trong một năm với độ dài của năm dương lịch. Một năm dương lịch chuẩn bao gồm 365 ngày, nhưng thời gian thực tế để Trái đất hoàn thành một vòng quay quanh Mặt trời là khoảng 365,24 ngày. Để khắc phục sự khác biệt này, một ngày bổ sung (thường là ngày 29 tháng 2) được thêm vào lịch sau mỗi bốn năm trong một năm nhuận. Thực hành này giúp đảm bảo rằng năm dương lịch vẫn gần như phù hợp với năm thiên văn. Nguồn gốc của thuật ngữ "leap year" có thể bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại, khi một ngày nhuận được thêm vào lịch sau mỗi ba đến bốn năm để điều chỉnh lại theo chu kỳ của mặt trăng. Thuật ngữ "leap" được cho là ám chỉ thực tế là ngày bổ sung này "leaps" vào lịch để điều chỉnh cho những ngày dư thừa tích lũy theo thời gian. Hệ thống năm nhuận hiện đại đã được Giáo hội Công giáo La Mã chính thức thông qua vào thế kỷ 16 như một phương tiện để căn chỉnh ngày lễ Phục sinh với ngày xuân phân. Hệ thống này, được gọi là lịch Gregory, từ đó đã được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Năm nhuận hiện đang được tổ chức ở nhiều nền văn hóa, thường gắn liền với các truyền thống như yêu cầu phụ nữ cầu hôn vào Ngày nhuận.

namespace
Ví dụ:
  • Leap year comes around every four years, providing an extra day to the calendar month of February.

    Năm nhuận xảy ra sau mỗi bốn năm, tạo ra thêm một ngày cho tháng Hai theo lịch.

  • My sister was born on February 29th during a leap year, making her a rare and special individual.

    Em gái tôi sinh ngày 29 tháng 2 năm nhuận, điều này khiến em trở thành một cá nhân hiếm có và đặc biệt.

  • This year is a leap year, meaning that we have an extra day to make our resolutions, get organized, and seize new opportunities.

    Năm nay là năm nhuận, nghĩa là chúng ta có thêm một ngày để đưa ra quyết tâm, sắp xếp công việc và nắm bắt những cơ hội mới.

  • When planning a trip, consider that leap years offer an additional day for traveling and experiencing new cultures.

    Khi lên kế hoạch cho chuyến đi, hãy cân nhắc rằng năm nhuận sẽ có thêm một ngày để đi du lịch và trải nghiệm những nền văn hóa mới.

  • If you're planning to propose during a leap year, there's an old tradition suggesting it's an auspicious time for marriage proposals.

    Nếu bạn đang có ý định cầu hôn vào năm nhuận, có một truyền thống lâu đời cho rằng đây là thời điểm tốt lành để cầu hôn.

  • Some animals have leap year baby showers to celebrate the arrival of newborns born on February 29th.

    Một số loài động vật có tiệc chào đón em bé vào năm nhuận để chào mừng những đứa trẻ sơ sinh chào đời vào ngày 29 tháng 2.

  • Leap year provides an extra day for nature to bloom, grow and renew itself with new energy.

    Năm nhuận cung cấp thêm một ngày để thiên nhiên nở hoa, phát triển và tái tạo năng lượng mới.

  • Time seems to leap forward during leap year as we accumulate an extra day for learning, working, and experiencing new adventures.

    Thời gian dường như trôi nhanh hơn trong năm nhuận khi chúng ta có thêm một ngày để học tập, làm việc và trải nghiệm những cuộc phiêu lưu mới.

  • Let's take a leap year challenge to reach our long-term goals, make positive changes or adopt new habits in the extra day we have been granted.

    Hãy cùng thực hiện thử thách năm nhuận để đạt được các mục tiêu dài hạn, tạo ra những thay đổi tích cực hoặc áp dụng những thói quen mới trong ngày thêm mà chúng ta được ban tặng.

  • During leap year, we have the perfect opportunity to leap into new opportunities and try new things, leaving behind fears of failure and uncertainty.

    Vào năm nhuận, chúng ta có cơ hội hoàn hảo để nắm bắt những cơ hội mới và thử những điều mới, quên đi nỗi sợ thất bại và sự không chắc chắn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches