Định nghĩa của từ gap year

gap yearnoun

năm nghỉ học

/ˈɡæp jɪə(r)//ˈɡæp jɪr/

Thuật ngữ "gap year" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1960 như một kỳ nghỉ kéo dài một năm của sinh viên sau khi hoàn thành chương trình giáo dục trung học, thường là trước khi vào đại học. Từ "gap" trong bối cảnh này đề cập đến khoảng cách thời gian hoặc sự gián đoạn giữa hai giai đoạn, trong trường hợp này là khoảng cách giữa trung học phổ thông và giáo dục đại học. Khái niệm này trở nên phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh khác, đặc biệt là ở Úc và New Zealand, nơi mà hiện nay nó được công nhận rộng rãi là một cơ hội có giá trị cho sự phát triển cá nhân, du lịch và hòa nhập văn hóa. Ở Bắc Mỹ, thuật ngữ "gap year" cũng đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, vì ngày càng có nhiều người trẻ tuổi chọn hoãn hoặc trì hoãn việc theo đuổi học tập của mình trong một năm để khám phá sở thích, tích lũy kinh nghiệm sống và mở rộng tầm nhìn.

namespace
Ví dụ:
  • After graduating from university, Emily decided to take a gap year to travel and gain some new experiences before starting her career.

    Sau khi tốt nghiệp đại học, Emily quyết định dành một năm để đi du lịch và tích lũy thêm nhiều trải nghiệm mới trước khi bắt đầu sự nghiệp.

  • Matthew's parents encouraged him to take a gap year before starting his studies at university, giving him the opportunity to broaden his horizons.

    Cha mẹ của Matthew khuyến khích anh dành một năm nghỉ ngơi trước khi bắt đầu học đại học, giúp anh có cơ hội mở rộng tầm nhìn.

  • Jessica's gap year was spent volunteering in a rural community in Africa, where she learned a lot about cultural differences and how to make a positive impact in the world.

    Một năm nghỉ của Jessica được dành để làm tình nguyện viên tại một cộng đồng nông thôn ở Châu Phi, nơi cô học được rất nhiều về những khác biệt văn hóa và cách tạo ra tác động tích cực trên thế giới.

  • Liam took a gap year to pursue his passion for adventure sports, visiting New Zealand to bungee jump and surf along the coast.

    Liam đã dành một năm để theo đuổi niềm đam mê thể thao mạo hiểm của mình, đến New Zealand để nhảy bungee và lướt sóng dọc bờ biển.

  • Instead of going straight into employment, Sarah chose to take a gap year backpacking around Europe, meeting new people and learning new languages.

    Thay vì đi làm ngay, Sarah đã chọn dành một năm để du lịch vòng quanh châu Âu, gặp gỡ những người mới và học ngôn ngữ mới.

  • Jack's gap year was spent working on a kibbutz in Israel, gaining a deeper understanding of Jewish culture and tradition.

    Một năm nghỉ học của Jack đã được dành để làm việc tại một kibbutz ở Israel, qua đó hiểu sâu hơn về văn hóa và truyền thống Do Thái.

  • Emma's gap year saw her visiting several Asia-Pacific countries, including Thailand, Vietnam and Australia, learning new skills such as scuba diving and surfing.

    Trong một năm nghỉ học, Emma đã đến thăm một số nước Châu Á - Thái Bình Dương, bao gồm Thái Lan, Việt Nam và Úc, học các kỹ năng mới như lặn biển và lướt sóng.

  • Ben strung together a series of gap year experiences, including working as an intern for a charity, teaching English in South America and working in a ski resort in Europe.

    Ben đã kết hợp một loạt các trải nghiệm trong năm nghỉ học, bao gồm làm thực tập sinh cho một tổ chức từ thiện, dạy tiếng Anh ở Nam Mỹ và làm việc tại một khu nghỉ dưỡng trượt tuyết ở Châu Âu.

  • Gina's gap year saw her completing a conservation project in Madagascar, where she worked to protect endangered species such as lemurs.

    Trong một năm nghỉ học, Gina đã hoàn thành một dự án bảo tồn ở Madagascar, nơi cô làm việc để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng như vượn cáo.

  • Upon returning from his gap year, Tom's newfound confidence and global outlook helped him stand out during his job interviews and secure a great position in his chosen field.

    Sau khi trở về sau một năm nghỉ học, sự tự tin mới tìm thấy và tầm nhìn toàn cầu của Tom đã giúp anh nổi bật trong các buổi phỏng vấn xin việc và đảm bảo được một vị trí tuyệt vời trong lĩnh vực mình đã chọn.