Định nghĩa của từ new year

new yearnoun

năm mới

/ˌnjuː ˈjɪə(r)//ˌnuː ˈjɪr/

Thuật ngữ "Năm mới" bắt nguồn từ mong muốn có một khởi đầu mới và một khởi đầu mới. Nó bắt nguồn từ các truyền thống văn hóa cổ xưa trên toàn cầu, kỷ niệm sự ra đời của năm dương lịch. Vào thời La Mã, tháng 1 được dành riêng cho Juno, nữ hoàng của các vị thần. Ban đầu, Năm mới được ấn định vào ngày 1 tháng 3, trùng với thời điểm bắt đầu mùa xuân và sự đổi mới. Tuy nhiên, khi nền cộng hòa La Mã chuyển đổi thành một đế chế, việc tính thuế và công bố các chiến dịch quân sự chính xác hơn trở nên cần thiết. Theo đó, vào ngày 1 tháng 1 năm 45 sau Công nguyên, Hoàng đế Julius Caesar đã ban hành một lịch mới, đánh dấu Ngày đầu năm mới vào ngày tốt lành này. Ở những nơi khác trên thế giới, chẳng hạn như Châu Á, Châu Phi và Châu Mỹ, các truyền thống Năm mới có những nét đặc trưng riêng. Ví dụ, ở Trung Quốc, Năm mới bắt đầu vào ngày trăng non đầu tiên sau ngày đông chí, tượng trưng cho sự ra đời của một cuộc sống mới. Tương tự như vậy, vào thời cổ đại, người Ai Cập kỷ niệm Akhet, mùa lũ lụt, khẳng định tầm quan trọng của thiên nhiên trong việc định hình nền văn hóa và truyền thống của họ. Bất kể nguồn gốc, những truyền thống này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự lựa chọn giữa quá khứ và tương lai, nghèo và giàu, bóng tối và ánh sáng. Điều này có lẽ được diễn đạt tốt nhất trong câu trích dẫn của Ernest Hemingway, "Mọi thay đổi đều là khó khăn đối với những ai đã biết trước." Ngày đầu năm mới biểu thị lời kêu gọi nắm lấy điều chưa biết, mở ra những cánh cửa mới và mơ về những khả năng mới.

namespace
Ví dụ:
  • On the stroke of midnight, they raised a glass and toasted to a happy new year.

    Khi đồng hồ điểm nửa đêm, họ nâng ly và chúc mừng năm mới.

  • The air was crisp as fireworks lit up the sky, heralding the start of a brand new year.

    Không khí trong lành khi pháo hoa thắp sáng bầu trời, báo hiệu sự bắt đầu của một năm mới.

  • She made a resolution to travel more and explore new horizons in the coming year.

    Cô quyết tâm sẽ đi du lịch nhiều hơn và khám phá những chân trời mới trong năm tới.

  • The streets were crowded with people, eager to embrace the first day of the new year.

    Đường phố đông đúc người dân, háo hức đón chào ngày đầu tiên của năm mới.

  • In the New Year's Day tradition, they ate 12 grapes, each representing a month of good fortune.

    Theo truyền thống ngày đầu năm mới, họ ăn 12 quả nho, mỗi quả tượng trưng cho một tháng may mắn.

  • The start of the new year brought a sense of hope and optimism, leading her to believe that anything was possible.

    Sự khởi đầu của năm mới mang đến cho cô cảm giác hy vọng và lạc quan, khiến cô tin rằng mọi điều đều có thể.

  • He promised himself that the new year would be an opportunity to start over, to mend past mistakes and create a brighter future.

    Ông tự hứa với lòng mình rằng năm mới sẽ là cơ hội để bắt đầu lại, sửa chữa những sai lầm trong quá khứ và tạo ra một tương lai tươi sáng hơn.

  • The new year brought a new chapter in their relationship, as they vowed to work harder to make it work.

    Năm mới đã mở ra một chương mới trong mối quan hệ của họ khi họ thề sẽ nỗ lực hơn nữa để mối quan hệ này thành công.

  • The chiming of bells signaled the end of the old year and the beginning of a new one, a time of reflection and new possibilities.

    Tiếng chuông báo hiệu năm cũ kết thúc và năm mới bắt đầu, thời gian để suy ngẫm và mở ra những khả năng mới.

  • As the sun rose on the first day of the year, he felt a renewed spirit and a deep sense of gratitude for all the blessings in his life.

    Khi mặt trời mọc vào ngày đầu tiên của năm, ông cảm thấy tinh thần sảng khoái và lòng biết ơn sâu sắc vì mọi phước lành trong cuộc sống.

Thành ngữ

see in the New Year | see the New Year in
to stay up until midnight on 31 December to celebrate the start of the new year