Định nghĩa của từ year end

year endnoun

cuối năm

/ˌjɪər ˈend//ˌjɪr ˈend/

Thuật ngữ "year end" dùng để chỉ ngày kết thúc của một năm dương lịch hoặc năm tài chính, thường là ngày 31 tháng 12 đối với hầu hết các tổ chức theo lịch Gregory hoặc lịch phương Tây. Biểu thức "year end" thường được sử dụng trong kế toán và tài chính để mô tả giai đoạn cuối cùng của một kỳ kế toán, trong đó các báo cáo tài chính như bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập và báo cáo lưu chuyển tiền tệ được lập và kiểm toán. Quá trình này rất cần thiết để các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của một công ty hoặc tổ chức trong 12 tháng qua. Biểu thức "year end" cũng có thể biểu thị thời điểm tiền thưởng hàng năm, thuế hoặc các khoản thù lao khác được trả cho nhân viên, người hưởng lương hưu hoặc cổ đông.

namespace
Ví dụ:
  • The company's year-end financial statements revealed a profit of $5 million.

    Báo cáo tài chính cuối năm của công ty cho thấy lợi nhuận là 5 triệu đô la.

  • The school distributed year-end reports to parents, highlighting each student's progress.

    Nhà trường đã gửi báo cáo cuối năm cho phụ huynh, nêu bật sự tiến bộ của từng học sinh.

  • The project's final presentation was made to the board at the year-end meeting.

    Bản trình bày cuối cùng của dự án đã được trình lên hội đồng quản trị tại cuộc họp cuối năm.

  • The manager presented the sales team with year-end awards to recognize their hard work and achievements.

    Người quản lý đã trao giải thưởng cuối năm cho đội ngũ bán hàng để ghi nhận sự chăm chỉ và thành tích của họ.

  • The board approved the year-end budget, setting financial goals for the upcoming year.

    Hội đồng quản trị đã phê duyệt ngân sách cuối năm, đặt ra các mục tiêu tài chính cho năm tới.

  • The registration deadline for the year-end ball went by last month, and tickets have sold out.

    Hạn chót đăng ký cho buổi dạ hội cuối năm đã kết thúc vào tháng trước và vé đã được bán hết.

  • The charity's year-end appeal aimed to collect donations to fund their programs for the coming year.

    Lời kêu gọi cuối năm của tổ chức từ thiện nhằm mục đích thu thập tiền quyên góp để tài trợ cho các chương trình của họ trong năm tới.

  • The executive announced the year-end bonus program for employees, as a token of appreciation for their dedication.

    Ban giám đốc đã công bố chương trình thưởng cuối năm dành cho nhân viên như một lời tri ân cho sự cống hiến của họ.

  • The CEO wrapped up the year with a year-end celebration for the company's top performers.

    Tổng giám đốc điều hành đã kết thúc năm bằng buổi lễ vinh danh những nhân viên có thành tích xuất sắc nhất của công ty.

  • The students submitted their year-end projects, showcasing their newfound skills and learning.

    Các sinh viên đã nộp dự án cuối năm, thể hiện những kỹ năng và kiến ​​thức mới học được của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches