danh từ
sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ
sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì)
nội động từ
ngứa
rất mong muốn
ngứa
/ɪtʃ//ɪtʃ/Nguồn gốc của từ "itch" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "īcan", có nghĩa là "di chuyển không ngừng" hoặc "bị kích thích". Từ gốc này cũng có thể được tìm thấy trong các từ tiếng Anh hiện đại như "tickle" và "strictly". Trong ngữ cảnh ngứa, từ "itch" ám chỉ cụ thể đến vết côn trùng cắn hoặc nhiễm trùng gây kích ứng và bồn chồn. Từ tiếng Anh cổ "īcan" đã phát triển theo thời gian thành từ tiếng Anh trung đại "eecen", cuối cùng trở thành "etchen", từ tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "itch." Từ mượn này sau đó đã gia nhập vào vốn từ vựng tiếng Anh vào thế kỷ 13. Dạng hiện đại của từ "itch" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, và ý nghĩa của nó mở rộng ra ngoài việc chỉ là vết côn trùng cắn để bao gồm bất kỳ loại kích ứng hoặc khó chịu nào, chẳng hạn như sự truyền tải đang chuyển động hoặc ngứa ngáy vì kiến thức. Ngày nay, từ "itch" vẫn tiếp tục được sử dụng trong ngữ cảnh ban đầu của nó cũng như rộng hơn để mô tả bất kỳ cảm giác khó chịu hoặc khó chịu nào.
danh từ
sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ
sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì)
nội động từ
ngứa
rất mong muốn
to have an uncomfortable feeling on your skin that makes you want to scratch (= rub your skin with your nails); to make your skin feel like this
có cảm giác khó chịu trên da khiến bạn muốn gãi (= chà xát da bằng móng tay); để làm cho làn da của bạn cảm thấy như thế này
Tôi ngứa khắp người.
Phát ban có ngứa không?
Chiếc áo len này thực sự ngứa.
Vết muỗi đốt trên cánh tay tôi bắt đầu ngứa dữ dội.
Sau một ngày dài ở bãi biển, toàn thân tôi ngứa ngáy vì cháy nắng.
to want to do something very much
muốn làm điều gì đó rất nhiều
Đám đông nóng lòng muốn đánh nhau.
Anh ấy đang nóng lòng muốn quay lại làm việc.
Anh ấy đang khao khát có cơ hội để thể hiện mình giỏi như thế nào.
Những ngón tay cô ngứa ngáy thực sự muốn tát vào mặt anh.