Định nghĩa của từ light year

light yearnoun

năm ánh sáng

/ˈlaɪt jɪə(r)//ˈlaɪt jɪr/

Thuật ngữ "light year" là một đơn vị khoảng cách được sử dụng để đo khoảng cách thiên văn. Nó tương đương với khoảng cách mà ánh sáng di chuyển, di chuyển với tốc độ 299.792.458 mét mỗi giây, trong một năm. Nói cách khác, một năm ánh sáng xấp xỉ 5,88 nghìn tỷ dặm hoặc 9,46 nghìn tỷ km. Khái niệm năm ánh sáng như một phép đo khoảng cách trở nên cần thiết trong thiên văn học vì khoảng cách giữa các thiên thể, đặc biệt là các thiên hà xa xôi, quá xa để các đơn vị thường dùng khác có thể mô tả chính xác. Bằng cách sử dụng năm ánh sáng, các nhà thiên văn học có thể dễ dàng tính toán khoảng cách của các thiên hà và ngôi sao xa xôi, khiến nó trở thành một công cụ quan trọng để hiểu được quy mô và sự mở rộng của vũ trụ mà chúng ta đang sống.

namespace

the distance that light travels in one year, 9.4607 × 1012 kilometres

khoảng cách ánh sáng đi được trong một năm, 9,4607 × 1012 km

Ví dụ:
  • The nearest star to earth is about 4 light years away.

    Ngôi sao gần nhất với Trái Đất cách chúng ta khoảng 4 năm ánh sáng.

a very long time

một thời gian rất dài

Ví dụ:
  • Full employment still seems light years away.

    Việc làm đầy đủ dường như vẫn còn rất xa vời.

  • The new range puts us light years ahead of the competition.

    Dòng sản phẩm mới giúp chúng tôi vượt xa đối thủ cạnh tranh.