Định nghĩa của từ ye

yepronoun

vâng

/jiː//jiː/

Từ "ye" là dạng cổ của đại từ ngôi thứ hai số nhiều, thường được sử dụng trong tiếng Anh trung đại và đầu hiện đại. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gē" (phát âm là 'geh'), có nghĩa là 'bạn'. Trong tiếng Anh cổ, đại từ ngôi thứ hai có nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào chủ ngữ là số ít hay số nhiều. "Thū" (phát âm là 'thūh') được sử dụng cho số ít, trong khi "gē" được sử dụng cho số nhiều. Theo thời gian, khi ngữ pháp tiếng Anh trở nên phức tạp hơn, dạng số ít đã phát triển thành "thou" (phát âm là 'thoh') và cuối cùng là "you" (phát âm là 'yoh'). Việc sử dụng "ye" bắt đầu suy giảm vào thế kỷ 16 khi tiếng Anh dần thoát khỏi ngữ pháp phức tạp của tiếng Anh trung đại. Đến thế kỷ 17, việc sử dụng "ye" chủ yếu mang tính khu vực, với "you" (phát âm là 'you') là dạng phổ biến hơn. Ngày nay, "ye" hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, ngoại trừ một số phương ngữ và giọng vùng miền, và chủ yếu được chuyển sang bối cảnh lịch sử hoặc các quy ước văn học. Tuy nhiên, do lịch sử và ý nghĩa văn hóa của nó, "ye" vẫn là một phần thú vị và có giá trị của từ nguyên tiếng Anh.

Tóm Tắt

type đại từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) (như) you

type mạo từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) (như) the (trước một nguyên âm)

namespace
Ví dụ:
  • In old English texts, the word "ye" was commonly used as a second-person plural pronoun, such as in the phrase "ye are all invited to the feast."

    Trong các văn bản tiếng Anh cổ, từ "ye" thường được dùng như một đại từ ngôi thứ hai số nhiều, chẳng hạn như trong cụm từ "ye are all invitation to the feast" (tất cả các bạn đều được mời đến dự tiệc).

  • As we stroll through the quaint countryside, ye olde pubs and cottages come into view.

    Khi chúng tôi đi dạo qua vùng nông thôn cổ kính, những quán rượu và ngôi nhà gỗ cổ kính hiện ra trước mắt.

  • In Shakespeare's time, "ye" was often substituted for "thee" and "thou" in the second-person singular context.

    Vào thời của Shakespeare, "ye" thường được thay thế cho "thee" và "thou" trong ngữ cảnh ngôi thứ hai số ít.

  • In the medieval period, "ye" was also used to address a group of people, similar to our modern-day "you guys."

    Vào thời trung cổ, "ye" cũng được dùng để xưng hô với một nhóm người, tương tự như "you guys" ngày nay.

  • Some traditional English odes and ballads still use "ye" in place of modern-day "you" to evoke a sense of antiquity.

    Một số bài thơ ca và bản ballad truyền thống của Anh vẫn sử dụng "ye" thay cho "you" hiện đại để gợi lên cảm giác cổ xưa.

  • At a jousting tournament in medieval times, the knights would cry out "ye knights, who shall ride in glory today?"

    Trong một cuộc thi đấu thương vào thời trung cổ, các hiệp sĩ sẽ hét lên "Hỡi các hiệp sĩ, hôm nay ai sẽ chiến thắng trong vinh quang?"

  • "Ye Hobbes" is an old English expression meaning "you Hopkinses," as Hopkins was a common surname.

    "Ye Hobbes" là một thành ngữ tiếng Anh cổ có nghĩa là "các bạn Hopkinses", vì Hopkins là một họ phổ biến.

  • "Ye olde worlde" is a romanticized term to describe the traditional English way of life, often used in reference to medieval or Tudor times.

    "Ye olde worlde" là thuật ngữ lãng mạn dùng để mô tả lối sống truyền thống của người Anh, thường dùng để chỉ thời trung cổ hoặc thời Tudor.

  • In the title of the classic folk song "Ye Mariners of England," "ye" is used to address the group of sailors or seamen.

    Trong tựa đề bài hát dân gian kinh điển "Ye Mariners of England", "ye" được dùng để gọi nhóm thủy thủ hoặc lính thủy.

  • "Remember, ye are but a ghostly shell that once housed a living soul," a somber phrase from a Mary Oliver poem, uses "ye" in place of "you" to underscore the speaker's solemnity.

    "Hãy nhớ rằng, bạn chỉ là một cái vỏ ma quái từng chứa đựng một linh hồn sống", một cụm từ u ám trong một bài thơ của Mary Oliver, sử dụng "ye" thay cho "you" để nhấn mạnh sự trang trọng của người nói.

Thành ngữ

ye gods!
(old-fashioned, informal)used to show surprise, lack of belief, etc.