Định nghĩa của từ verily

verilyadverb

thực sự

/ˈverɪli//ˈverɪli/

Từ "verily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "gewerodlice" có nghĩa là "truly" hoặc "indeed". Theo thời gian, cụm từ này được rút gọn thành "verilic" và sau đó phát triển thành "verily" trong tiếng Anh trung đại. Đến thế kỷ 14, "verily" đã trở thành một từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để truyền đạt sự thật, tính xác thực hoặc sự trang trọng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hoặc văn học để thêm sự nhấn mạnh hoặc trang trọng cho một tuyên bố. Ví dụ, trong các vở kịch của Shakespeare, các nhân vật thường bắt đầu bài phát biểu của họ bằng "Verily, I say unto thee..." để biểu thị tầm quan trọng hoặc sự thật của những gì tiếp theo. Ngày nay, "verily" vẫn được sử dụng trong văn bản trang trọng hoặc văn học để thêm cảm giác về thẩm quyền, sự nghiêm túc hoặc sự quyến rũ theo kiểu cũ.

Tóm Tắt

type phó từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực

namespace
Ví dụ:
  • Verily, Paul is a man of his word. He promised to complete the project by the end of the week, and he did just that.

    Quả thật, Paul là người giữ lời hứa. Anh ấy đã hứa sẽ hoàn thành dự án vào cuối tuần và anh ấy đã làm được như vậy.

  • Verily, the sun scorched the earth and left no trace of greenery in sight.

    Quả thực, mặt trời đã thiêu đốt trái đất và không để lại dấu vết nào của cây xanh.

  • Verily, love is a powerful force that can conquer all. Even in the face of adversity, Sarah and Michael's love for each other remained strong.

    Quả thật, tình yêu là một sức mạnh to lớn có thể chinh phục tất cả. Ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh, tình yêu của Sarah và Michael dành cho nhau vẫn luôn bền chặt.

  • Verily, the mountains stood tall and majestic, commanding respect from all who looked upon them.

    Quả thực, những ngọn núi này cao lớn và hùng vĩ, khiến bất cứ ai nhìn thấy cũng phải kính trọng.

  • Verily, the sky was a canvas painted in shades of orange and pink as the sun set behind the horizon.

    Quả thực, bầu trời là một bức tranh được tô điểm bằng những sắc cam và hồng khi mặt trời lặn sau đường chân trời.

  • Verily, Emily's talent for painting was a gift from above. Her strokes were precise, and her colors sang in harmony.

    Quả thật, tài năng hội họa của Emily là một món quà từ trên trời. Những nét vẽ của cô ấy rất chính xác, và màu sắc của cô ấy hòa hợp với nhau.

  • Verily, the sound of the waves crashing against the shore was like a symphony to the ears.

    Quả thực, tiếng sóng biển vỗ bờ giống như một bản giao hưởng đối với đôi tai.

  • Verily, 2020 has been a trying year for us all, filled with hardships and uncertainties.

    Quả thực, năm 2020 là một năm đầy thử thách đối với tất cả chúng ta, đầy rẫy những khó khăn và bất trắc.

  • Verily, the stars twinkled in the night sky, reminding us all of the vastness and beauty of the universe.

    Quả thực, những vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm, nhắc nhở chúng ta về sự bao la và vẻ đẹp của vũ trụ.

  • Verily, the late night, quiet streets were a stark contrast to the bustling daytime cityscape, and yet, just as mesmerizing.

    Quả thực, những con phố yên tĩnh vào đêm khuya hoàn toàn trái ngược với quang cảnh nhộn nhịp của thành phố vào ban ngày, nhưng vẫn quyến rũ không kém.