Định nghĩa của từ nay

nayadverb

Nay

/neɪ//neɪ/

Từ "nay" là một từ cảm thán được dùng để thể hiện sự bất đồng hoặc phủ nhận. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "neah", có nghĩa là "not" hoặc "không". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, "neah" đã phát triển thành "nay" và thường được sử dụng trong cả tiếng Anh nói và tiếng Anh viết. Trên thực tế, "nay" là một từ thay thế phổ biến cho cụm từ tiếng Latin "noscote" (có nghĩa là "rõ ràng") trong các thủ tục tố tụng. Theo thời gian, việc sử dụng "nay" đã giảm dần khi các từ thay thế hiện đại hơn như "no" và "not" trở nên phổ biến hơn. Ngày nay, "nay" hiếm khi được sử dụng trong lời nói hàng ngày, ngoại trừ trong các ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như trong thơ ca hoặc như một yếu tố truyền thống trong các bối cảnh trang trọng như các thủ tục nghị viện. Tóm lại, từ "nay" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "neah", có nghĩa là "not" hoặc "không", và nó đã phát triển thành dạng hiện đại trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Việc sử dụng nó đã giảm dần kể từ đó và hiện nay nó là một từ thay thế ít được sử dụng hơn cho các từ được sử dụng thường xuyên hơn như "no" và "not" trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không

examplenay I will not...: không, tôi không muốn...

examplethe nays have it: số người không tán thành chiếm đa số

examplewill not take nay: nhất định không nhận sự cự tuyệt

type phó từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) không

examplenay I will not...: không, tôi không muốn...

examplethe nays have it: số người không tán thành chiếm đa số

examplewill not take nay: nhất định không nhận sự cự tuyệt

meaningkhông những thế; hơn thế, mà lại còn; nói cho đúng hơn

exampleI suspect nay I am certain that he is wrong: tôi nghĩ hơn thế, tôi chắc chắn rằng hắn ta trái

namespace

used to emphasize something you have just said by introducing a stronger word or phrase

dùng để nhấn mạnh điều bạn vừa nói bằng cách giới thiệu một từ hoặc cụm từ mạnh hơn

Ví dụ:
  • Such a policy is difficult, nay impossible.

    Một chính sách như vậy là khó, thậm chí là không thể.

  • Despite the overwhelming evidence presented, the defendant insisted upon his innocence and proclaimed, "Nay, I swear it! I am not guilty as charged."

    Bất chấp những bằng chứng áp đảo được đưa ra, bị cáo vẫn khăng khăng khẳng định mình vô tội và tuyên bố, "Không, tôi thề! Tôi không có tội như cáo buộc."

  • The athlete, after falling short in the competition, remained resolute and declared, "Nay, I shall not give up. I will train harder and come back stronger in the next tournament."

    Vận động viên này, sau khi thất bại trong cuộc thi, vẫn kiên quyết và tuyên bố: "Không, tôi sẽ không bỏ cuộc. Tôi sẽ tập luyện chăm chỉ hơn và trở lại mạnh mẽ hơn trong giải đấu tiếp theo."

  • The musician, in the midst of a concert, playfully interacted with the audience and quipped, "Nay, friends, do not think that because the instruments have stopped, the music has ended. The melody continues in your hearts."

    Giữa buổi hòa nhạc, nhạc sĩ đã vui vẻ tương tác với khán giả và nói đùa rằng: "Không, các bạn ạ, đừng nghĩ rằng vì nhạc cụ đã dừng lại nên âm nhạc đã kết thúc. Giai điệu vẫn tiếp tục trong trái tim các bạn".

  • The politician, during a heated debate, retorted, "Nay, my dear colleague, your argument is misinformed and flawed. Allow me to present a more compelling case."

    Trong một cuộc tranh luận gay gắt, chính trị gia này đã đáp trả, "Không, đồng nghiệp thân mến của tôi ơi, lập luận của anh thiếu thông tin và có sai sót. Hãy để tôi trình bày một trường hợp thuyết phục hơn."

no

KHÔNG