Định nghĩa của từ forsooth

forsoothadverb

quả thực

/fəˈsuːθ//fərˈsuːθ/

Từ tiếng Anh cổ "frōð" có nghĩa là "wise" hoặc "học được" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "foōþ", được sử dụng như một thán từ để nhấn mạnh một câu nói và biểu thị sự thật của nó. Việc sử dụng "forsooth" đã suy giảm trong thế kỷ 14, nhưng nó đã được hồi sinh vào thế kỷ 19 do sự say mê của chủ nghĩa Lãng mạn đối với văn học thời trung cổ. William Shakespeare, cùng với các nhà văn nổi tiếng khác cùng thời, đã sử dụng từ này trong các tác phẩm của họ, góp phần vào sự hồi sinh phổ biến của nó. "Forsooth" vẫn là một biện pháp tu từ văn học ngày nay, chủ yếu được sử dụng trong các bộ phim truyền hình cổ trang, tiểu thuyết giả tưởng và trò chơi nhập vai để mang lại hương vị cổ xưa cho cuộc đối thoại. Nhìn chung, "forsooth" có lịch sử lâu đời và lừng lẫy, đồng thời cung cấp cái nhìn thoáng qua về sự phát triển của tiếng Anh theo thời gian.

Tóm Tắt

type phó từ

meaning(mỉa mai) thực ra, đúng ra, không còn ngờ vực gì

namespace
Ví dụ:
  • Forsooth, I never knew that Shakespeare's plays had such a profound impact on literature.

    Thật sự mà nói, tôi chưa bao giờ biết rằng các vở kịch của Shakespeare lại có tác động sâu sắc đến văn học như vậy.

  • Forsooth, it is a cold winter's night, and the wind howls through the streets like a pack of wolves.

    Thật vậy, đó là một đêm mùa đông lạnh giá và gió hú khắp phố như một bầy sói.

  • Forsooth, I could not agree more with your understanding of this complex matter.

    Thật sự mà nói, tôi hoàn toàn đồng ý với sự hiểu biết của bạn về vấn đề phức tạp này.

  • Forsooth, it seems that time has flown by too quickly, and before I knew it, the day had come to an end.

    Thực sự là thời gian trôi qua quá nhanh, và trước khi tôi kịp nhận ra thì một ngày đã kết thúc.

  • Forsooth, it is true that the grass is always greener on the other side.

    Thực tế thì cỏ luôn xanh hơn ở phía bên kia hàng rào.

  • Forsooth, I have never tasted such a delectable dish in all my days.

    Thật sự là tôi chưa bao giờ được thưởng thức món ăn nào ngon đến thế trong suốt cuộc đời mình.

  • Forsooth, I am truly at a loss for words to describe the beauty of this place.

    Thật sự, tôi không còn từ ngữ nào có thể diễn tả được vẻ đẹp của nơi này.

  • Forsooth, it is my sincere hope that you will find success in all your future endeavors.

    Tôi thực sự hy vọng rằng bạn sẽ thành công trong mọi nỗ lực tương lai của mình.

  • Forsooth, it was a difficult decision to make, but I am content with the outcome.

    Thực sự, đó là một quyết định khó khăn, nhưng tôi hài lòng với kết quả.

  • Forsooth, my heart is full of gratitude for your kind gestures and generous offerings.

    Thật sự, trái tim tôi tràn đầy lòng biết ơn trước những cử chỉ tử tế và sự đóng góp hào phóng của bạn.