Định nghĩa của từ hence

henceadverb

sau đây, kể từ đây, do đó, vì thế

/hɛns/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "hence" là một trạng từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hanc", bắt nguồn từ tiếng Latin "hinc", nghĩa là "từ đây". Từ tiếng Latin này là dạng accusative của "hic", nghĩa là "this" hoặc "ở đây". Vào thế kỷ 15, từ "hence" xuất hiện trong tiếng Anh để truyền đạt ý tưởng về một cái gì đó nằm gần hoặc từ một địa điểm cụ thể. Ban đầu, nó được sử dụng trong các bối cảnh không gian, chẳng hạn như "henceforth" (nghĩa là "từ đây trở đi") hoặc "hence" (nghĩa là "từ nơi này"). Theo thời gian, cách sử dụng từ này được mở rộng để bao gồm các bối cảnh phi không gian, chẳng hạn như các mối quan hệ nhân quả hoặc các kết nối logic, như trong "hence, I conclude..." hoặc "hence, it follows..." Ngày nay, "hence" được sử dụng ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm "henceforth," "henceforward," và "hence," để truyền đạt ý nghĩa về hậu quả logic hoặc vẫn ở gần một điểm cụ thể.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningsau đây, kể từ đây

examplea week hence: trong vòng một tuần lễ nữa; sau đay một tuần lễ

meaningdo đó, vì thế, vì lý do đó

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ((thường) from hence)

typeDefault

meaningdo đó, từ dó, như vậy

namespace
Ví dụ:
  • The wind stopped blowing, hence the leaves on the trees no longer rustled.

    Gió ngừng thổi, nên lá trên cây không còn xào xạc nữa.

  • The sun went down, hence it became dark outside.

    Mặt trời đã lặn nên trời bên ngoài cũng tối.

  • She passed her exams with flying colors, hence she was offered a scholarship.

    Cô đã vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc, do đó cô được cấp học bổng.

  • The train arrived on time, hence the passengers were able to catch their connecting flights.

    Tàu đến đúng giờ nên hành khách có thể kịp chuyến bay nối chuyến.

  • The company reported a profit, hence its stock price increased.

    Công ty báo cáo có lợi nhuận, do đó giá cổ phiếu tăng.

  • Theground was wet, hence her shoes became muddy as she walked through it.

    Mặt đất ướt nên giày của cô bị lấm bùn khi cô bước qua.

  • The light switch was turned off, hence the room was plunged into darkness.

    Công tắc đèn đã tắt nên căn phòng chìm vào bóng tối.

  • The game was postponed, hence there was no need for us to travel to the venue.

    Trận đấu đã bị hoãn lại nên chúng tôi không cần phải đến địa điểm tổ chức.

  • The water ran out, hence we had to conserve our supply and use it sparingly.

    Nước đã cạn kiệt nên chúng tôi phải tiết kiệm và sử dụng nước một cách tiết kiệm.

  • The crowd slowly dispersed, hence there was no need for us to wait in line anymore.

    Đám đông dần tản đi, do đó chúng tôi không cần phải xếp hàng chờ đợi nữa.

Thành ngữ

… days, weeks, etc. hence
(formal)a number of days, etc. from now
  • The true consequences will only be known several years hence.