Định nghĩa của từ thereby

therebyadverb

do đó

/ˌðeəˈbaɪ//ˌðerˈbaɪ/

Nguồn gốc của từ "thereby" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "therby", được sử dụng trong khoảng thế kỷ 13 đến thế kỷ 15. Từ "ther" là một giới từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "thither", ám chỉ một địa điểm hoặc hướng. Từ tiếng Anh cổ "bi" có nghĩa là "by" hoặc "gần". Khi hai từ được kết hợp, chúng tạo ra giới từ "therby", được sử dụng để chỉ một địa điểm hoặc hướng gần nơi một điều gì đó xảy ra hoặc đang được thực hiện. Trong tiếng Anh trung đại, "therby" phát triển thành "therby" vì chữ cái "h" thường bị loại bỏ khỏi tiếng Anh nói, để lại âm "er" thay thế. Khi tiếng Anh thay đổi theo thời gian, giới từ "thereby" có một ý nghĩa mới. Bây giờ nó biểu thị kết quả hoặc thành quả của một hành động, thay vì chỉ đơn giản là chỉ một địa điểm hoặc hướng. Ý nghĩa mới này xuất hiện trong thời kỳ Phục hưng, vào thế kỷ 15 và 16. Ngày nay, từ "thereby" được sử dụng trong tiếng Anh viết để chỉ mối quan hệ nhân quả hoặc kết quả hoặc hậu quả của một hành động. Mặc dù cách sử dụng của nó đã trở nên ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại, nhưng nó vẫn được coi là đúng về mặt ngữ pháp và được sử dụng rộng rãi trong văn bản chính thức. Nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, một minh chứng cho lịch sử phong phú và phức tạp của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningbằng cách ấy, theo cách ấy, do đó

meaningcó dính dáng tới cái đó, có liên quan tới cái đó

examplethereby hangs a tale: có một câu chuyện dính dáng tới cái đó

namespace
Ví dụ:
  • By reducing our carbon footprint, we can thereby minimize our impact on the environment.

    Bằng cách giảm lượng khí thải carbon, chúng ta có thể giảm thiểu tác động tới môi trường.

  • The factory's implementation of new safety protocols has thereby reduced the number of workplace accidents and injuries.

    Việc nhà máy triển khai các giao thức an toàn mới đã giúp giảm số vụ tai nạn và thương tích tại nơi làm việc.

  • After introducing a new marketing strategy, the company's sales have thereby increased by 25%.

    Sau khi áp dụng chiến lược tiếp thị mới, doanh số của công ty đã tăng 25%.

  • By strengthening our online presence, we can thereby attract more customers and increase brand awareness.

    Bằng cách tăng cường sự hiện diện trực tuyến, chúng tôi có thể thu hút thêm nhiều khách hàng và nâng cao nhận diện thương hiệu.

  • The doctor's timely diagnosis and treatment plans have thereby helped the patient make a swift and complete recovery.

    Nhờ chẩn đoán và điều trị kịp thời của bác sĩ mà bệnh nhân nhanh chóng hồi phục hoàn toàn.

  • The app's user-friendly interface and high-quality graphics have thereby earned it a 5-star rating on the App Store.

    Giao diện thân thiện với người dùng và đồ họa chất lượng cao của ứng dụng đã giúp ứng dụng này được đánh giá 5 sao trên App Store.

  • Through careful financial planning and budgeting, the organization's debt has thereby been significantly reduced.

    Nhờ có kế hoạch tài chính và lập ngân sách cẩn thận, nợ của tổ chức đã giảm đáng kể.

  • The team's effective communication and collaboration has thereby contributed to the successful completion of the project.

    Sự giao tiếp và hợp tác hiệu quả của nhóm đã góp phần vào sự hoàn thành thành công của dự án.

  • The software's advanced features and capabilities have thereby made it a preferred choice for professionals in the industry.

    Các tính năng và khả năng tiên tiến của phần mềm đã khiến nó trở thành sự lựa chọn ưu tiên của các chuyên gia trong ngành.

  • By investing in employee training and development, the company has thereby fostered a more engaged and motivated workforce.

    Bằng cách đầu tư vào đào tạo và phát triển nhân viên, công ty đã tạo ra lực lượng lao động gắn bó và có động lực hơn.