Định nghĩa của từ thine

thinepronoun

của ngươi

/ðaɪn//ðaɪn/

Từ "thine" là dạng cổ của đại từ tiếng Anh "your" thường được sử dụng trong tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ge" (phát âm là "gye" hoặc "ye"), đóng vai trò là dạng số nhiều và sở hữu của đại từ "g" (phát âm là "gy" hoặc "gyh"). Những từ này dựa trên gốc tiếng Đức *gĭ- ("self, own, possess"), tồn tại trong nhiều ngôn ngữ Đức, bao gồm tiếng Bắc Âu cổ và tiếng Đức cổ cao. Trong tiếng Anh cổ, sự kết hợp của "ge" và "y" (như trong "gye") tạo thành một đại từ sở hữu số nhiều, tương đương với "your" trong tiếng Anh hiện đại, nhưng đại từ "gye" cuối cùng đã phát triển thành các dạng khác, chẳng hạn như "ge" hoặc "gya" (phát âm là "jee-ah") trong tiếng Anh trung đại, sau đó trở thành "gio" hoặc "gue" trong tiếng Anh hiện đại ban đầu. Tuy nhiên, trong tiếng Anh trung đại, một dạng mới của đại từ "thyn" (thu gọn từ "thyne") bắt đầu xuất hiện, đóng vai trò là dạng sở hữu rõ ràng hơn của "thou" (một dạng cổ khác của "you" trong tiếng Anh trung đại). Dạng mới này chủ yếu được sử dụng để phân biệt giữa dạng số ít ("thyn") và dạng số nhiều ("thyng") của đại từ "thy", có thể gây mơ hồ do có gốc phát âm tương tự nhau. Việc sử dụng "thine" dần dần suy giảm trong những thế kỷ sau đó, và cuối cùng, nó không còn được sử dụng phổ biến nữa, thay thế bằng "your" trong tiếng Anh chuẩn hiện đại. Tuy nhiên, trong một số phương ngữ nhất định, chẳng hạn như tiếng Scotland, tiếng Ulster Scots và tiếng Anh Appalachian, "thine" và các dạng liên quan khác (chẳng hạn như "thy" và "thys") vẫn được sử dụng làm dạng sở hữu thay thế.

Tóm Tắt

type tính từ sở hữu

meaning(xem) thy

examplethy father or thine uncle: bố anh hay chú anh

type đại từ sở hữu

meaning(thơ ca); (tôn giáo) cái của mày, cái của ngươi, cái của người

examplethy father or thine uncle: bố anh hay chú anh

namespace
Ví dụ:
  • The sun was shining down upon the fields of gold, casting a warm glow that bathed everything in its light. "Oh, Lord, how beautiful thy creation is!" exclaimed the farmer, feeling thankful for his blessings.

    Mặt trời chiếu xuống những cánh đồng vàng, tỏa ra ánh sáng ấm áp bao phủ mọi thứ trong ánh sáng của nó. "Ôi, Chúa ơi, tạo vật của Người đẹp đẽ biết bao!" người nông dân thốt lên, cảm thấy biết ơn vì những phước lành của mình.

  • The flowers in the garden were in full bloom, with petals of every color imaginable. The scent of them filled the air, and the farmer knelt down to admire them, saying, "Our heavenly Father, how art thou merciful in thy gifts!"

    Những bông hoa trong vườn nở rộ, với những cánh hoa đủ mọi màu sắc có thể tưởng tượng được. Mùi hương của chúng tràn ngập không khí, và người nông dân quỳ xuống để chiêm ngưỡng chúng, nói rằng, "Lạy Cha trên trời của chúng con, Cha thật thương xót biết bao trong những món quà của Cha!"

  • The farmer sat upon his porch, watching the birds flutter about in the trees. He heard the chirping of crickets and the hum of bees, and he thanked God for providing him with such a peaceful and tranquil place. "O Lord, thy mercies are without number!" he exclaimed.

    Người nông dân ngồi trên hiên nhà, ngắm nhìn những chú chim bay lượn trên cây. Ông nghe thấy tiếng dế kêu và tiếng ong vo ve, và ông cảm ơn Chúa đã ban cho ông một nơi thanh bình và yên tĩnh như vậy. "Lạy Chúa, lòng thương xót của Người vô biên!" ông kêu lên.

  • The farmer tended to his crops, his hands rough and calloused from years of labor. As he sowed the seeds, he thanked God for giving him the ability to provide for his family. "Thy kindness, O God, is over all thy works!" he said fervently.

    Người nông dân chăm sóc mùa màng, đôi tay thô ráp và chai sạn vì nhiều năm lao động. Khi gieo hạt, ông cảm tạ Chúa đã ban cho ông khả năng chu cấp cho gia đình. "Lạy Chúa, lòng nhân từ của Người bao trùm mọi công trình của Người!" ông nói một cách sốt sắng.

  • The farmer sat down to eat a simple meal of bread and water, knowing that others were going hungry. He closed his eyes and said a prayer, "Lord, we are grateful for this sustenance, but we humbly ask that thou provide for those who are less fortunate than us."

    Người nông dân ngồi xuống ăn một bữa ăn đơn giản với bánh mì và nước, biết rằng những người khác đang đói. Ông nhắm mắt lại và cầu nguyện, "Lạy Chúa, chúng con biết ơn vì nguồn dinh dưỡng này, nhưng chúng con khiêm nhường cầu xin Người hãy cung cấp cho những người kém may mắn hơn chúng con."

  • The farmer's daughter played with his grandchildren, their laughter echoing through the house. The farmer smiled, watching them grow and knowing that they were a gift from God. "Our Father, thou art gracious and merciful beyond all measure!" he exclaimed, grateful for his children and grandchildren.

    Con gái của người nông dân chơi với các cháu của ông, tiếng cười của chúng vang vọng khắp nhà. Người nông dân mỉm cười, nhìn chúng lớn lên và biết rằng chúng là món quà của Chúa. "Lạy Cha chúng con, Người thật nhân từ và thương xót vô cùng!" ông thốt lên, biết ơn vì con cháu của mình.

  • The farmer sat by the bedside of his wife, who was gravely ill. He held her hand, praying to God for her recovery. "O Lord, let thy kindness be shown forth upon her!" he pleaded earnestly.

    Người nông dân ngồi bên giường vợ mình, người đang bị bệnh nặng. Ông nắm tay bà, cầu nguyện với Chúa cho bà được bình phục. "Lạy Chúa, xin lòng nhân từ của Người được thể hiện trên bà ấy!" ông khẩn cầu một cách tha thiết.

  • The farmer lay awake at night, listening to the sound of the wind whistling through the trees. He thought of his mortality and the fleeting nature of life. "Lord, how great is thy wisdom and thy power!" he exclaimed, feeling small and humble before the eternal mysteries of existence.

    Người nông dân nằm thao thức vào ban đêm, lắng nghe tiếng gió rít qua những tán cây. Ông nghĩ về sự hữu hạn của mình và bản chất phù du của cuộc sống. "Lạy Chúa, trí tuệ và quyền năng của Người vĩ đại biết bao!" ông thốt lên, cảm thấy nhỏ bé và khiêm nhường trước những điều bí ẩn vĩnh cửu của sự tồn tại.