Định nghĩa của từ thereof

thereofadverb

của nó

/ˌðeərˈɒv//ˌðerˈʌv/

Từ "thereof" là một giới từ và một đại từ có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "thero" hoặc "ðerō", bao gồm giới từ "þær" ("there") và đại từ "þō" ("thō", phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "the"). Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, khi tiếng Anh đang chuyển đổi từ tiếng Anh cổ sang tiếng Anh trung đại, hai từ này bắt đầu hợp nhất với nhau, tạo thành cụm từ "thero" hoặc "þerō". Cú pháp này trở nên phổ biến đến mức cuối cùng nó phát triển thành từ "thereof." ngày nay Trong thời kỳ này, tiếng Anh cũng chịu ảnh hưởng nặng nề từ tiếng Pháp và tiếng Latin, dẫn đến sự du nhập của các từ và cú pháp mới. Sự du nhập của vốn từ vựng mới này đã có tác động đáng kể đến sự phát triển của tiếng Anh, bao gồm sự xuất hiện của những từ mới như "thereof." Ngày nay, từ "thereof" được coi là hơi cổ xưa và việc sử dụng nó trong tiếng Anh viết khá hiếm. Tuy nhiên, nó vẫn là một phần dễ nhận biết của tiếng Anh, tồn tại như một di tích của nguồn gốc tiếng Anh trung đại và tiếng Anh trung đại.

Tóm Tắt

type phó từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) của cải đó, của nó, của việc ấy

meaningtừ đó

namespace
Ví dụ:
  • In addition to the resources provided, further information can be found on our website under the "FAQ" section, thereof being particularly helpful.

    Ngoài các nguồn tài nguyên được cung cấp, bạn có thể tìm thêm thông tin trên trang web của chúng tôi trong phần "Câu hỏi thường gặp", đây là thông tin đặc biệt hữu ích.

  • According to the report, the proposed growth strategy has been deemed feasible and is in line with the company's objectives, thereof expected to generate substantial returns over the next five years.

    Theo báo cáo, chiến lược tăng trưởng được đề xuất được coi là khả thi và phù hợp với mục tiêu của công ty, do đó dự kiến ​​sẽ tạo ra lợi nhuận đáng kể trong năm năm tới.

  • The design specifications for the new product have been thoroughly vetted by the engineering team, with all necessary tests being successfully carried out, thereof providing ample evidence that the product is both safe and reliable.

    Các thông số kỹ thuật thiết kế cho sản phẩm mới đã được nhóm kỹ sư kiểm tra kỹ lưỡng, tất cả các thử nghiệm cần thiết đều được thực hiện thành công, qua đó cung cấp bằng chứng rõ ràng rằng sản phẩm vừa an toàn vừa đáng tin cậy.

  • The CEO has publicly acknowledged the contribution of our team in executing the project, recognizing the hard work and dedication extended throughout every phase, thereof boosting morale and productivity.

    Tổng giám đốc điều hành đã công khai ghi nhận sự đóng góp của nhóm chúng tôi trong việc thực hiện dự án, ghi nhận sự chăm chỉ và tận tụy trong suốt mọi giai đoạn, từ đó thúc đẩy tinh thần và năng suất.

  • During the presentation, the speaker highlighted several case studies, which were found to be particularly informative and relevant to the topic at hand, thereof being an integral part of the presentation.

    Trong bài thuyết trình, diễn giả đã nêu bật một số nghiên cứu điển hình được đánh giá là đặc biệt hữu ích và có liên quan đến chủ đề đang thảo luận, do đó đây là một phần không thể thiếu của bài thuyết trình.

  • As part of our ongoing commitment to customer satisfaction, we have introduced a new service, which has been successful based on initial feedback, thereof demonstrating significant potential for expansion.

    Là một phần trong cam kết liên tục của chúng tôi về sự hài lòng của khách hàng, chúng tôi đã giới thiệu một dịch vụ mới, đã thành công dựa trên phản hồi ban đầu, cho thấy tiềm năng mở rộng đáng kể.

  • The project manager, who is well-versed in the industry, has identified several areas for improvement, which will be implemented as part of our ongoing efforts to streamline operations, thereof resulting in cost savings and enhanced efficiency.

    Người quản lý dự án, người rất am hiểu ngành, đã xác định một số lĩnh vực cần cải thiện, sẽ được triển khai như một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi nhằm hợp lý hóa hoạt động, qua đó tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả.

  • In response to the industry trend, our sales team has developed a new marketing strategy, which is innovative and tailored to the needs of our customers, thereof increasing sales and market share.

    Để ứng phó với xu hướng của ngành, đội ngũ bán hàng của chúng tôi đã xây dựng một chiến lược tiếp thị mới, mang tính sáng tạo và phù hợp với nhu cầu của khách hàng, qua đó tăng doanh số và thị phần.

  • The study revealed that there is a strong correlation between the proposed solution and the desired outcome, thereof providing a solid basis for implementation.

    Nghiên cứu cho thấy có mối tương quan chặt chẽ giữa giải pháp đề xuất và kết quả mong muốn, từ đó tạo cơ sở vững chắc cho việc triển khai.

  • Following the success of the pilot program, we are now expanding the initiative to other regions, having taken into account the feedback received and the projected cost-benefit analysis, thereof being a strategic decision for future growth.

    Sau thành công của chương trình thí điểm, chúng tôi hiện đang mở rộng sáng kiến ​​này sang các khu vực khác, sau khi xem xét phản hồi nhận được và phân tích chi phí-lợi ích dự kiến, đây là quyết định mang tính chiến lược cho sự tăng trưởng trong tương lai.