Định nghĩa của từ write down

write downphrasal verb

viết xuống

////

Cụm từ "write down" có nguồn gốc từ thời Anglo-Saxon, khi ngôn ngữ này được gọi là tiếng Anh cổ. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép lại có thể bắt nguồn từ thế kỷ thứ 10, trong một bản thảo được gọi là Biên niên sử Anglo-Saxon. Trong tiếng Anh cổ, từ tương đương với "write down" được viết là "writan under", nghĩa đen là "viết dưới". Biểu thức này ám chỉ hành động viết một cái gì đó xuống trong khi đánh dấu nó bằng một đường thẳng đứng, được gọi là "subscriptus", được đặt dưới chữ cái đầu tiên của từ. Đường thẳng đứng này được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của từ và để đảm bảo rằng nó không bị lãng quên hoặc bỏ qua. Vào thời kỳ tiếng Anh trung đại, khoảng thế kỷ 13, việc sử dụng subscriptus đã trở nên ít phổ biến hơn và cụm từ "write under" đã phát triển thành "write downe." đơn giản Cách viết "write down" trở nên phổ biến hơn trong thời kỳ tiếng Anh hiện đại ban đầu, vào thế kỷ 16 và 17, khi tiếng Anh bắt đầu chuẩn hóa và đơn giản hóa ngữ pháp và từ vựng của mình. Ngày nay, "write down" là một thành ngữ được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động ghi lại thông tin dưới dạng văn bản, thường là để ghi nhớ hoặc truyền đạt thông tin đó cho người khác.

namespace

to write something on paper, especially in order to remember or record it

viết cái gì đó ra giấy, đặc biệt là để ghi nhớ hoặc ghi lại

Ví dụ:
  • Write down the address before you forget it.

    Hãy ghi lại địa chỉ trước khi bạn quên.

  • I'd better write this down, otherwise I'll forget it.

    Tốt hơn là tôi nên viết điều này ra, nếu không tôi sẽ quên mất.

to reduce the value of assets when stating it in a company’s accounts

để giảm giá trị tài sản khi ghi vào sổ sách của công ty

Ví dụ:
  • All stock over six months old was written down to 50%.

    Tất cả hàng tồn kho trên sáu tháng đều được giảm giá 50%.

  • the written-down value of the stock

    giá trị ghi giảm của cổ phiếu

Từ, cụm từ liên quan