danh từ
khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ
in the log: còn chưa xẻ
(hàng hải) máy đo tốc độ (tàu)
(như) log
ngoại động từ
chặt (đốn) thành từng khúc
in the log: còn chưa xẻ
(hàng hải) ghi (số dặm đã đi) vào sổ nhật ký hàng hải; đi được (bao nhiêu dặm)
(hàng hải) ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt (ai)