Định nghĩa của từ adoring

adoringadjective

ngưỡng mộ

/əˈdɔːrɪŋ//əˈdɔːrɪŋ/

Từ "adoring" bắt nguồn từ tiếng Latin "adorare", có nghĩa là "tôn thờ". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "ad" (đến) và "os" (miệng), ám chỉ hành động "nói chuyện với" hoặc "addressing" một vị thần. Theo thời gian, "adorare" đã phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về sự tôn kính và lòng sùng kính, cuối cùng dẫn đến từ tiếng Anh "adore" và từ phái sinh của nó, "adoring," có nghĩa là cảm giác yêu thương và ngưỡng mộ sâu sắc.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningtha thiết

namespace
Ví dụ:
  • Emily's husband gazed at her adoringly as she twirled in her gown, a look of pure love etched on his face.

    Chồng của Emily nhìn cô trìu mến khi cô xoay tròn trong chiếc váy, vẻ yêu thương thuần khiết hiện rõ trên khuôn mặt anh.

  • The puppy looked up at its owner with big, beseeching eyes, hoping for adoring petting and belly rubs.

    Chú chó con ngước nhìn chủ với đôi mắt to, cầu khẩn, hy vọng được chủ vuốt ve và xoa bụng.

  • The sophomore's parents sat in the audience, their eyes glued to the stage as they watched their daughter's performance with adoring pride.

    Cha mẹ của cô sinh viên năm hai ngồi ở khán đài, dán mắt lên sân khấu khi theo dõi màn trình diễn của con gái mình với niềm tự hào vô bờ.

  • The elderly couple held hands as they strolled along the beach, their faces illustrating the years of adoring devotion they had shared.

    Cặp đôi lớn tuổi nắm tay nhau đi dạo dọc bãi biển, khuôn mặt họ minh họa cho nhiều năm tháng tận tụy và trân trọng mà họ đã chia sẻ.

  • The student beamed in response to her professor's enthusiastic and adoring compliments on her essay.

    Cô sinh viên mỉm cười đáp lại lời khen ngợi nhiệt tình và ngưỡng mộ của giáo sư dành cho bài luận của mình.

  • The football player was hailed by the crowd as he soared through the air, captured in mid-air by their collective adoring gaze.

    Cầu thủ bóng đá được đám đông reo hò khi anh bay lên không trung, được mọi người nhìn chằm chằm với ánh mắt ngưỡng mộ.

  • The artist Skyped her daughter every night, hundreds of miles away, her heart abounding with adoring affection for her child.

    Người nghệ sĩ này gọi điện Skype cho con gái mình mỗi đêm, dù cách xa hàng trăm dặm, trái tim cô tràn ngập tình cảm yêu thương dành cho đứa con.

  • The celebrity's fans thronged around her, their passionate adoration expressed in rapturous screams and cheers.

    Những người hâm mộ ngôi sao này vây quanh cô, sự ngưỡng mộ nồng nhiệt của họ được thể hiện bằng những tiếng reo hò và cổ vũ cuồng nhiệt.

  • The newlywed couple exchanged smiles filled with deep adoration as they indulged in their wedding feast, feeling enveloped in the blessings of loved ones.

    Cặp đôi mới cưới trao nhau những nụ cười tràn ngập sự ngưỡng mộ sâu sắc khi họ tận hưởng tiệc cưới, cảm thấy được bao bọc trong lời chúc phúc của những người thân yêu.

  • The newly-appointed CEO summoned his team and imbued every word with adoring conviction, rallying everyone to work together towards a brighter future.

    Vị CEO mới được bổ nhiệm đã triệu tập nhóm của mình và truyền tải từng lời nói bằng niềm tin tôn thờ, kêu gọi mọi người cùng nhau làm việc hướng tới một tương lai tươi sáng hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches