Định nghĩa của từ worriedly

worriedlyadverb

lo lắng

/ˈwʌrɪdli//ˈwɜːrɪdli/

Từ "worriedly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ "wyrre" (nguyền rủa) và "weor" (lo lắng hoặc bồn chồn). Ban đầu, "worriedly" có nghĩa là "trong trạng thái lo lắng hoặc hỗn loạn" và được dùng để mô tả một người đang gặp rắc rối hoặc bất hạnh. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để truyền tải ý tưởng về mối quan tâm hoặc lo lắng về điều gì đó, thường đi kèm với cảm giác không chắc chắn hoặc sợ hãi. Trong tiếng Anh hiện đại, "worriedly" thường được dùng để mô tả suy nghĩ, lời nói hoặc hành động của một người nào đó chịu ảnh hưởng của sự lo lắng hoặc bồn chồn, chẳng hạn như "speaking worriedly about the future" hoặc "walking worriedly down the street".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningbồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah fidgeted with her hands and looked at her watch worriedly, wondering when her husband would arrive home.

    Sarah bồn chồn tay chân và lo lắng nhìn đồng hồ, tự hỏi khi nào chồng cô sẽ về nhà.

  • The mother paced back and forth near the door of the hospital room, her brow furrowed and eyes fixed on the monitor screen worriedly.

    Người mẹ đi đi lại lại gần cửa phòng bệnh, lông mày nhíu lại và mắt nhìn chằm chằm vào màn hình theo dõi một cách lo lắng.

  • As the storm approached, the farmer checked his livestock and securely fastened their pens, all the while worryingly.

    Khi cơn bão đến gần, người nông dân kiểm tra đàn gia súc của mình và buộc chặt chuồng, trong khi vẫn lo lắng.

  • The father kept glancing at his sick child's face and trembled as the doctor delivered a solemn diagnosis, feeling worriedly.

    Người cha liên tục liếc nhìn khuôn mặt đứa con ốm yếu của mình và run rẩy khi bác sĩ đưa ra chẩn đoán nghiêm túc, trong lòng cảm thấy lo lắng.

  • As the train sped down the tracks, the woman gripped the armrests tightly, biting her bottom lip and fretting worriedly.

    Khi tàu chạy nhanh trên đường ray, người phụ nữ nắm chặt tay vịn, cắn môi dưới và lo lắng.

  • The athlete paced back and forth, muttering to themselves under their breath and picking at their clothing as the final whistle approached, feeling worriedly.

    Các vận động viên đi đi lại lại, lẩm bẩm một mình và túm quần áo khi tiếng còi kết thúc trận đấu vang lên, cảm thấy lo lắng.

  • The teacher hugged her arms around her chest, staring at the empty classroom with a pensive expression, feeling worriedly.

    Cô giáo ôm tay trước ngực, nhìn chằm chằm vào lớp học trống rỗng với vẻ mặt trầm ngâm, cảm thấy lo lắng.

  • The boss pored over the figures on his desk, his forehead creasing with worry as he tried to find a way to make up for the financial losses, feeling worriedly.

    Ông chủ chăm chú nhìn vào những con số trên bàn làm việc, trán nhăn lại vì lo lắng khi cố tìm cách bù đắp tổn thất tài chính, cảm thấy rất lo lắng.

  • As the clock struck midnight, the lover lay wide-eyed and still, listening to the sound of the garden gate opening and closing as their partner returned home, feeling worriedly.

    Khi đồng hồ điểm nửa đêm, người tình nằm mở to mắt và bất động, lắng nghe tiếng cổng vườn mở ra rồi đóng lại khi người bạn đời của họ trở về nhà, trong lòng cảm thấy lo lắng.

  • The speaker stood frozen in place, their mouth open and eyes wide as they heard the ominous sound of sirens approaching, feeling worriedly.

    Người phát biểu đứng im tại chỗ, miệng há hốc và mắt mở to khi nghe thấy tiếng còi báo động đáng ngại đang đến gần, họ cảm thấy lo lắng.