Định nghĩa của từ fretfully

fretfullyadverb

băn khoăn

/ˈfretfəli//ˈfretfəli/

Từ "fretfully" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có lịch sử lâu đời. Tiền tố "fret-" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frettan", có nghĩa là "khuấy động" hoặc "bị làm phiền". Tiền tố này có thể liên quan đến từ tiếng Anh cổ "frytt", có nghĩa là "disturb" hoặc "rắc rối". Hậu tố "-ly" là một hạt ngữ pháp tạo thành trạng từ, chỉ cách thực hiện một hành động. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "fretfully" xuất hiện như một trạng từ, có nghĩa là "trong trạng thái lo lắng" hoặc "lo lắng". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm các cảm xúc khác như bồn chồn, lo lắng hoặc bồn chồn. Ngày nay, "fretfully" thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc hành vi được đặc trưng bởi sự kích động, bất mãn hoặc năng lượng thần kinh.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningbực bội, cáu kỉnh

namespace
Ví dụ:
  • Sarah fretted endlessly over her presentation, pacing back and forth in her office and tugging at her hair.

    Sarah lo lắng không ngừng về bài thuyết trình của mình, đi đi lại lại trong văn phòng và giật tóc.

  • The new mum fretted about her baby's every cry, constantly checking their breathing and making sure they were eating enough.

    Người mẹ mới lo lắng về mỗi tiếng khóc của con mình, liên tục kiểm tra hơi thở của con và đảm bảo rằng con ăn đủ.

  • The athlete fretted over her training regime, spending hours in the gym and analyzing her technique.

    Vận động viên này lo lắng về chế độ tập luyện của mình, dành nhiều giờ trong phòng tập và phân tích kỹ thuật.

  • The executive fretted about the upcoming merger, sitting late into the night poring over financial reports.

    Vị giám đốc điều hành lo lắng về vụ sáp nhập sắp tới và ngồi đến tận đêm khuya để nghiên cứu các báo cáo tài chính.

  • The animal lover fretted about leaving her pets alone for the weekend, calling home every few hours to check on them.

    Người yêu động vật này rất lo lắng khi phải để thú cưng ở nhà một mình vào cuối tuần, cứ vài giờ lại gọi điện về nhà để kiểm tra chúng.

  • The chef fretted over the intricacy of his recipes, making sure every ingredient was measured precisely.

    Người đầu bếp lo lắng về sự phức tạp của công thức nấu ăn, đảm bảo mọi nguyên liệu đều được đong chính xác.

  • The student fretted about her exams, staying up all night memorizing formulas and solutions.

    Cô sinh viên lo lắng về kỳ thi của mình, thức trắng đêm để ghi nhớ các công thức và cách giải.

  • The musician fretted over his performance, practicing his pieces over and over again until he was confident in playing them flawlessly.

    Người nhạc sĩ lo lắng về phần trình diễn của mình, luyện tập đi luyện tập lại các bản nhạc cho đến khi anh tự tin chơi chúng một cách hoàn hảo.

  • The co-founder fretted about the success of the startup, restlessly checking market trends and competitor strategies.

    Người đồng sáng lập lo lắng về sự thành công của công ty khởi nghiệp, liên tục kiểm tra xu hướng thị trường và chiến lược của đối thủ cạnh tranh.

  • The mom fretted over her kid's school grades, drilling math equations and verb conjugations into their heads every evening.

    Người mẹ lo lắng về điểm số của con mình ở trường, nhồi nhét các phương trình toán học và cách chia động từ vào đầu chúng mỗi tối.