Định nghĩa của từ influenza

influenzanoun

cúm

/ˌɪnfluˈenzə//ˌɪnfluˈenzə/

Từ "influenza" có nguồn gốc từ tiếng Latin và được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "influere", có nghĩa là "chảy vào", và hậu tố "-enza", được sử dụng để tạo thành danh từ trừu tượng. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ đến ảnh hưởng được cho là của các thiên thể, chẳng hạn như các vì sao, đối với các vấn đề của con người. Khi một căn bệnh dịch kỳ lạ, hiện được gọi là cúm, bắt đầu lan rộng khắp châu Âu vào thế kỷ 15, nó được cho là do ảnh hưởng của các vì sao và các thiên thể khác, dẫn đến thuật ngữ "influenza" được sử dụng để mô tả căn bệnh này. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả bất kỳ bệnh hô hấp dịch bệnh nào, bất kể nguyên nhân của nó là gì.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) bệnh cúm

meaningdịch ((nghĩa bóng))

namespace
Ví dụ:
  • Last winter, a severe outbreak of influenza swept through the community, leaving many people bedridden with high fevers and coughs.

    Mùa đông năm ngoái, một đợt bùng phát cúm nghiêm trọng đã lan rộng khắp cộng đồng, khiến nhiều người phải nằm liệt giường vì sốt cao và ho.

  • Due to the flu season approaching, it's important for everyone to get their influenza vaccination as soon as possible to reduce the spread of the disease.

    Do mùa cúm đang đến gần, điều quan trọng là mọi người phải tiêm vắc-xin cúm càng sớm càng tốt để giảm sự lây lan của bệnh.

  • Sadly, the influenza virus claimed the lives of several elderly residents at the local nursing home, highlighting the vulnerability of this age group to the infection.

    Đáng buồn thay, virus cúm đã cướp đi sinh mạng của một số người cao tuổi tại viện dưỡng lão địa phương, cho thấy nhóm tuổi này dễ bị nhiễm bệnh.

  • The recent spike in influenza cases in the pediatric ward has forced hospital officials to implement stricter hygiene protocols to prevent further spread of the virus.

    Sự gia tăng đột biến gần đây về số ca bệnh cúm ở khoa nhi đã buộc các quan chức bệnh viện phải thực hiện các quy trình vệ sinh chặt chẽ hơn để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.

  • The issuing of prescription antiviral medication for influenza has been made available to high-risk individuals such as pregnant women, young children, and the elderly during this peak flu season.

    Việc kê đơn thuốc kháng vi-rút để điều trị cúm đã được cung cấp cho những người có nguy cơ cao như phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ và người già trong mùa cúm cao điểm này.

  • Scientists are currently developing a more effective influenza vaccine that can offer better protection against a broader range of strains, as the current yearly jabs only target a few specific viral types.

    Các nhà khoa học hiện đang phát triển một loại vắc-xin cúm hiệu quả hơn, có thể bảo vệ tốt hơn trước nhiều chủng cúm hơn, vì các mũi tiêm hàng năm hiện nay chỉ nhắm vào một số loại vi-rút cụ thể.

  • In absence of a cure, prevention remains the best course of action against influenza, with basic measures such as frequent hand washing, coughing into the elbow or a tissue, and covering one’s mouth when sneezing going a long way.

    Trong bối cảnh chưa có cách chữa trị, phòng ngừa vẫn là biện pháp tốt nhất để chống lại bệnh cúm, với các biện pháp cơ bản như rửa tay thường xuyên, ho vào khuỷu tay hoặc khăn giấy và che miệng khi hắt hơi là những biện pháp hiệu quả.

  • The lack of influenza vaccine supply in some parts of the country has contributed to a shortage of flu antigens for some crucial diagnostic tests, leading to delayed diagnosis and treatment for many patients.

    Việc thiếu hụt vắc-xin cúm ở một số vùng của đất nước đã góp phần gây ra tình trạng thiếu hụt kháng nguyên cúm cho một số xét nghiệm chẩn đoán quan trọng, dẫn đến việc chẩn đoán và điều trị chậm trễ cho nhiều bệnh nhân.

  • The World Health Organization regularly monitors global influenza activity and receives reports from all over the world to update and reassess the flu strain composition each year, in order to develop relevant and effective vaccines.

    Tổ chức Y tế Thế giới thường xuyên theo dõi hoạt động cúm toàn cầu và nhận báo cáo từ khắp nơi trên thế giới để cập nhật và đánh giá lại thành phần chủng cúm hàng năm, nhằm phát triển vắc-xin phù hợp và hiệu quả.

  • After returning from a trip to a country with widespread influenza outbreaks, it's essential to take extra precautions and monitor oneself for any influenza-like symptoms, such as fever, body aches, and fatigue. If the symptoms develop, health officials recommend immediate medical assistance to isolate and treat the infection.

    Sau khi trở về từ chuyến đi đến một quốc gia có dịch cúm lan rộng, điều cần thiết là phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa bổ sung và tự theo dõi bất kỳ triệu chứng nào giống cúm, chẳng hạn như sốt, đau nhức cơ thể và mệt mỏi. Nếu các triệu chứng phát triển, các quan chức y tế khuyến cáo nên hỗ trợ y tế ngay lập tức để cách ly và điều trị nhiễm trùng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches