tính từ
buồn rầu, khổ sở, thiểu não
a woebegone appearance: vẻ thiểu não
Woebegone
/ˈwəʊbɪɡɒn//ˈwəʊbɪɡɔːn/Từ "woebegone" là một thuật ngữ cổ xưa và khó hiểu, có nghĩa là "sorrowful" hoặc "khốn khổ". Nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ thời kỳ đầu của tiếng Anh hiện đại, vào khoảng thế kỷ 16 hoặc 17. Từ này là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ - "woe" và "begone". "Woe" có nghĩa là "sorrow" hoặc "khốn khổ", trong khi "begone" có nghĩa là "biến mất". Bằng cách kết hợp những từ này, "woebegone" đã trở thành biểu tượng của một người bị nhấn chìm trong nỗi buồn và đau khổ, như thể nỗi buồn đã trở thành một phần không thể thiếu trong bản thể của họ. "e" ở giữa từ "woebegone" không được phát âm, mà thay vào đó được phát âm là âm "y". Đây là kết quả của Sự thay đổi nguyên âm lớn, xảy ra trong tiếng Anh trung đại, khi âm nguyên âm trong một số từ thay đổi theo thời gian. Do đó, "e" trong "woebegone" hiện không có âm. Ngày nay, từ "woebegone" được coi là lỗi thời và hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, và thường được thay thế bằng các thuật ngữ được sử dụng phổ biến hơn như "miserable" hoặc "despondent". Tuy nhiên, nó vẫn là một ví dụ hấp dẫn về cách các từ có thể phát triển và thay đổi theo thời gian, do cả yếu tố ngôn ngữ và lịch sử.
tính từ
buồn rầu, khổ sở, thiểu não
a woebegone appearance: vẻ thiểu não
Chú chó con bị lạc trông thật thảm thương với cái đuôi cụp giữa hai chân và đôi mắt chăm chú nhìn chủ của nó.
Tổng giám đốc điều hành đứng lên tại cuộc họp cổ đông thường niên, tỏ ra buồn bã khi thông báo về mức lỗ kỷ lục của công ty.
Vận động viên ngồi sụp xuống ghế, trông buồn bã khi theo dõi trận đấu sẽ quyết định số phận của mình trong giải vô địch.
Vẻ mặt buồn bã của cô sinh viên đã phản bội nỗi lo lắng của cô khi cô hồi hộp chờ đợi kết quả kỳ thi cuối kỳ.
Người nghệ sĩ nhìn bức tranh của mình, trông buồn bã vì kiệt tác từng rất đáng tự hào giờ đây lại thiếu màu sắc và hình thức một cách đáng buồn.
Người nhạc sĩ lắng nghe màn trình diễn không được đón nhận nồng nhiệt của mình, trông buồn bã khi khán giả vẫn im lặng và bất động.
Nữ diễn viên trông buồn bã khi nhận được nhiều lời chỉ trích vì vào vai một nhân vật được yêu thích, khuôn mặt cô nhăn nhó vì tuyệt vọng.
Vị chính trị gia cúi đầu xấu hổ, trông buồn bã khi phải đối mặt với những lời kêu gọi từ chức ngày càng tăng.
Bệnh nhân nằm gục trên giường bệnh, trông buồn bã khi chờ đợi kết quả xét nghiệm mới nhất.
Nhà văn ngồi ở bàn làm việc, trông buồn bã khi cố gắng tìm từ ngữ thích hợp, tâm trí ông bị bí ý tưởng.