Định nghĩa của từ wilted

wiltedadjective

héo

/ˈwɪltɪd//ˈwɪltɪd/

Từ "wilted" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wiltan", có nghĩa là "héo mòn" hoặc "trở nên mềm yếu". Từ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "wiltijan", cũng có nghĩa là "héo mòn". Theo thời gian, ý nghĩa của "wiltan" đã thay đổi để mô tả vẻ ngoài rũ xuống hoặc mềm nhũn của cây cối hoặc hoa thiếu nước. Đây là ý nghĩa chính của "wilted" ngày nay, nhưng nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người mệt mỏi hoặc thiếu năng lượng.

Tóm Tắt

type (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của will

type ngoại động từ

meaninglàm héo

meaninglàm rủ xuống

namespace
Ví dụ:
  • The flowers on the windowsill looked wilted and limp, in dire need of water.

    Những bông hoa trên bệ cửa sổ trông héo úa và yếu ớt, rất cần được tưới nước.

  • The spinach in my fridge had wilted after a week of neglect.

    Rau bina trong tủ lạnh của tôi đã héo sau một tuần bị bỏ quên.

  • The once beautiful bouquet of roses had wilted and lost its charm.

    Bó hoa hồng xinh đẹp trước kia đã héo úa và mất đi vẻ quyến rũ.

  • The lettuce leaves in the salad had started to wilt from the heat.

    Lá rau diếp trong món salad đã bắt đầu héo vì nhiệt.

  • The leaves on the tree lining the street wilted during the prolonged drought.

    Những chiếc lá trên cây ven đường héo úa vì hạn hán kéo dài.

  • The vegetables in the pantry had wilted from the lack of air circulation.

    Rau trong tủ đựng thức ăn đã héo vì thiếu không khí lưu thông.

  • The herbs in my garden had wilted after a heavy rainstorm.

    Các loại thảo mộc trong vườn của tôi đã héo úa sau một trận mưa lớn.

  • The daisies in the vase had wilted as the days passed and no one remembered to top up the water.

    Những bông hoa cúc trong bình đã héo theo thời gian và không ai nhớ thêm nước vào nữa.

  • The parsley in the pot had wilted from the lack of sunlight.

    Cây rau mùi tây trong chậu đã héo vì thiếu ánh sáng mặt trời.

  • The flowers on my anniversary bouquet had wilted by the time we received them, and we couldn't help but wonder if they had been stored properly before delivery.

    Những bông hoa trong bó hoa kỷ niệm của tôi đã héo khi chúng tôi nhận được chúng, và chúng tôi không khỏi thắc mắc liệu chúng có được bảo quản đúng cách trước khi giao hàng hay không.

Từ, cụm từ liên quan

All matches