Định nghĩa của từ shrivelled

shrivelledadjective

co lại

/ˈʃrɪvld//ˈʃrɪvld/

"Shrivelled" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scrincan", có nghĩa là "co lại, héo mòn hoặc co lại". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "skrankōną", cuối cùng bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*sker-", có nghĩa là "cắt hoặc chia". Theo thời gian, "scrincan" phát triển thành "shrivel", có thêm hậu tố "-ed" để tạo ra phân từ quá khứ "shrivelled," có nghĩa là trạng thái bị co lại hoặc héo mòn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon

type nội động từ

meaningteo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon

namespace
Ví dụ:
  • The raisins had shriveled after being left in the sun for too long.

    Nho khô đã bị teo lại sau khi để ngoài nắng quá lâu.

  • The leaves on the tree turned yellow and shriveled due to the drought.

    Lá trên cây chuyển sang màu vàng và héo úa vì hạn hán.

  • After being exposed to air for hours, the sliced apples had shriveled and lost their freshness.

    Sau khi tiếp xúc với không khí trong nhiều giờ, những lát táo đã bị teo lại và mất đi độ tươi.

  • The once juicy grapes hanging from the vine had shriveled and fallen off due to the recent frost.

    Những quả nho từng mọng nước trên cây đã héo úa và rụng xuống vì đợt sương giá gần đây.

  • The prunes had shriveled into tiny, wrinkled balls during the long dehydration process.

    Quả mận đã teo lại thành những cục nhỏ nhăn nheo trong quá trình mất nước kéo dài.

  • The pricing strategy for our product has shriveled our profits over the past year.

    Chiến lược định giá sản phẩm đã làm giảm lợi nhuận của chúng tôi trong năm qua.

  • Her tough decisions had shriveled her popularity and goodwill among her constituents.

    Những quyết định khó khăn của bà đã làm giảm sự nổi tiếng và thiện chí của bà đối với cử tri.

  • The conversation between the two colleagues had shriveled into awkward silence as they struggled to find common ground.

    Cuộc trò chuyện giữa hai người đồng nghiệp đã trở nên im lặng một cách ngượng ngùng khi họ cố gắng tìm tiếng nói chung.

  • The wind had shriveled the delicate petals of the flowers, leaving behind brown stems.

    Gió đã làm héo những cánh hoa mỏng manh, để lại những thân cây màu nâu.

  • After sitting on the shelf for years, the dusty books had shriveled and became brittle, making reading them impossible without a magnifying glass.

    Sau nhiều năm nằm trên kệ, những cuốn sách bám bụi đã nhăn nheo và giòn đi, khiến việc đọc chúng trở nên bất khả thi nếu không có kính lúp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches