Định nghĩa của từ emaciated

emaciatedadjective

gầy gò

/ɪˈmeɪsieɪtɪd//ɪˈmeɪsieɪtɪd/

Từ "emaciated" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "emaciantem", là dạng danh động từ của động từ "emaciare", có nghĩa là "suy kiệt" hoặc "chết đói". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ex", có nghĩa là "out" hoặc "suy kiệt" và "macies", có nghĩa là "thinness" hoặc "suy kiệt". Thuật ngữ "emaciated" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả thứ gì đó bị giảm xuống trạng thái cực kỳ gầy gò hoặc mong manh, thường là do bệnh tật, đói khát hoặc các dạng suy dinh dưỡng khác. Theo thời gian, từ này đã mở rộng không chỉ bao gồm suy kiệt về mặt thể chất mà còn bao gồm cả cảm giác chung về sự yếu đuối hoặc dễ bị tổn thương. Mặc dù có giọng điệu hơi cổ xưa, "emaciated" vẫn là một thuật ngữ hữu ích và mang tính mô tả trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh y khoa và văn học.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggầy mòn, hốc hác

meaningbạc màu (đất

meaningúa (cây cối)

namespace
Ví dụ:
  • After months of battling a severe illness, the once-vibrant lady had become emaciated, with protruding bones and sagging skin.

    Sau nhiều tháng chống chọi với căn bệnh hiểm nghèo, người phụ nữ từng tràn đầy sức sống này đã trở nên gầy gò, xương nhô ra và da chảy xệ.

  • The drought had reduced the tiny village to despair, as people's bodies became emaciated from the lack of food and water.

    Hạn hán đã khiến ngôi làng nhỏ này trở nên tuyệt vọng khi cơ thể người dân trở nên gầy gò vì thiếu thức ăn và nước uống.

  • The prisoner, who had been locked up for years, was incredibly emaciated, with sunken eyes and sallow skin.

    Người tù đã bị nhốt nhiều năm, vô cùng gầy gò, mắt trũng sâu và da tái nhợt.

  • The battered shelter was home to a population of emaciated children, suffering from malnutrition and disease.

    Ngôi nhà trú ẩn tồi tàn này là nơi sinh sống của những đứa trẻ gầy gò, suy dinh dưỡng và bệnh tật.

  • She was heartbroken to see how much her sickly father's health had deteriorated, as his emaciated body gave no hope for a full recovery.

    Cô rất đau lòng khi chứng kiến ​​sức khỏe của người cha ốm yếu của mình suy yếu đến mức nào, vì cơ thể gầy gò của ông không cho thấy hy vọng hồi phục hoàn toàn.

  • The impact of war was evident in the emaciated bodies of innocent civilians caught in the crossfire.

    Hậu quả của chiến tranh được thể hiện rõ qua những thi thể gầy gò của thường dân vô tội bị bắt trong cuộc đấu súng.

  • The photographer's haunting images showed the horrid reality of war through the emaciated bodies of children, women, and men.

    Những hình ảnh ám ảnh của nhiếp ảnh gia đã cho thấy hiện thực kinh hoàng của chiến tranh thông qua cơ thể gầy gò của trẻ em, phụ nữ và đàn ông.

  • The veteran shared harrowing tales of starvation, as thousands of soldiers died due to emaciation and malnutrition during wartime.

    Người cựu chiến binh đã chia sẻ những câu chuyện đau thương về nạn đói, khi hàng ngàn binh lính chết vì gầy mòn và suy dinh dưỡng trong thời chiến.

  • The charity organizationwerknecht.de assisted impoverished countries and their people by nursing them back to health from emaciation and other maladies.

    Tổ chức từ thiệnwerknecht.de đã hỗ trợ các quốc gia nghèo đói và người dân của họ bằng cách chăm sóc họ phục hồi sức khỏe sau tình trạng gầy mòn và các bệnh tật khác.

  • The public health campaign aimed to combat the looming epidemic by providing nutrition to the sickly and emaciated individuals who desperately needed it.

    Chiến dịch y tế cộng đồng nhằm mục đích chống lại dịch bệnh đang rình rập bằng cách cung cấp dinh dưỡng cho những người ốm yếu và gầy yếu đang rất cần nó.